Thiết bị ghi hình Blackmagic Video Assist - LCD 5

Thiết bị ghi hình Blackmagic Video Assist - LCD 5" Assembly

6,672,000₫

Type LCD touchscreen
Size 5" (12.7 cm)
Resolution 1920 x 1080
Viewing Angle 135°
Connections
SDI Video Input 1 x SD/HD/3G/6G-SDI (DIN 1.0/2.3 connector)
SDI Video Output 1 x SD/HD/3G-SDI (DIN 1.0/2.3 connector)
HDMI Video Input 1 x HDMI Type A
HDMI Video Output 1 x HDMI Type A
SDI Audio Input 16 channels embedded in SD and HD in QuickTime files 2 channels embedded in Avid DNxHD MXF files
SDI Audio Output 16 channels embedded in SD and HD in QuickTime files 2 channels embedded in Avid DNxHD MXF files
HDMI Audio Input 2 channels embedded
HDMI Audio Output 2 channels embedded
Audio Output 1 x 3.5 mm stereo analog audio output jack
USB Interface 1 x USB 2.0 (Mini-B connector)
Recording
Recording Media UHS-1 SDHC/SDXC cards
Codecs Supported
Apple ProRes 422 HQ

ProRes 422

ProRes LT

ProRes Proxy

Avid DNxHD
Supported Video Formats
SDI: 1920 x 1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 1920 x 1080PsF 23.98/24 1920 x 1080i 50/59.94/60 1280 x 720p 50/59.94/60 625/50i PAL 525/59.94i NTSC

HDMI: 1920 x 1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 ; 1920 x 1080i 50/59.94/60; 1280 x 720p 50/59.94/60; 480p60; 576p50; 625/25 PAL; 525/29.97 NTSC
Recording Time With 128GB SD card: Apple ProRes 422 HQ: 1.61 hours; Avid DNxHD: 1.61 hours; ProRes 422: 2.43 hours; ProRes LT: 3.47 hours; ProRes Proxy: 7.9 hours
Recording Time With 128GB SD card: Apple ProRes 422 HQ: 1.61 hours; Avid DNxHD: 1.61 hours; ProRes 422: 2.43 hours; ProRes LT: 3.47 hours; ProRes Proxy: 7.9 hours
SDI Video Sampling 4:2:2 YUV
SDI Audio Sampling 48 kHz, 24-bit
SDI Color Precision 10-bit
SDI Compliance SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 425M
SDI Metadata Support HD RP188 and closed captioning
SDI Color Space REC 601, REC 709
HDMI Color Precision 10-bit
HDCP Compatible No
General
OS Compatibility Mac OS X 10.9 Mavericks; Mac OS X 10.10 Yosemite or later; Windows 7; Windows 8
Power Requirements 12 VDC
Batteries 2 x Rechargeable LP-E6 lithium-ion batteries
AC Adapter 110 to 240 VAC
Operating Temperature 41 to 104°F (5 to 40°C)
Dimensions 5.63 x 1.20 x 3.54" (14.30 x 3.05 x 8.99 cm)
Weight 12.77 oz (362.02 g)
Intensity Shuttle Thunderbolt

Intensity Shuttle Thunderbolt

6,516,000₫

• Capture và phát Video / nén không nén / nén 10 bit.

• Vào / ra: HDMI. • In / Output: Composite.

• In / Output: Component.

• In / Output: S-Video.

• In / Output: Âm thanh Stereo Stereo.

• Cổng Thunderbolt ™.

• Cable Thunderbolt ™ (same as source).

• Hỗ trợ Apple Final Cut Pro, Adobe Premiere, Avid Media Composer,…

• Hỗ trợ Adobe After Effects, Adobe Photoshop,

The Foundry và nhiều phần mềm thiết kế và tổng hợp khác nữa.

• Phần mềm Blackmagic Media Design Express kèm theo.

Kết nối :Đầu vào video analog Các kết nối độc lập cho thành phần và composite và s-video.

Đầu ra video analog

Các kết nối độc lập cho thành phần và composite và s-video.

Đầu vào video kỹ thuật số 1 x đầu vào HDMI.

Đầu ra video kỹ thuật số 1 x đầu ra HDMI.

Đầu vào âm thanh analog 2 kênh RCA Âm thanh HiFi trong 24 bit.

Đầu ra âm thanh analog 2 kênh RCA

Âm thanh HiFi trong 24 bit. 8 kênh đầu vào âm thanh HDMI.

Đầu ra âm thanh HDMI 8 kênh.

Đầu ra âm thanh SPDIF Dual Rate hỗ trợ HDMI và Analog Component chuyển đổi giữa độ nét cao và độ nét chuẩn.

Giao diện máy tính Thunderbolt

Đồng bộ hóa đầu vào Không có điều khiển thiết bị.

FireWire có thể được sử dụng để điều khiển một số máy ảnh Hỗ trợ định dạng SD 625i / 50, 625p PAL và 525i / 59.94, 525p NTSC, 480p.

 

Thêm sản phẩm để so sánh