Đầu đọc mã vạch không dây TopCash LV-90G

Đầu đọc mã vạch không dây TopCash LV-90G

2,528,000₫

Loại máy quét

Không dây (Wireless)

Tần số làm việc

433MHz ISM Frequency Range

Khoảng cách truyền thông

Tối đa 15 mét trong phạm vi không có vật cản

Nguồn sáng

650 nm tia laser nhìn thấy được

Tốc độ quét

200 lần/ giây

Chế độ quét

Manual

Kiểu

Cầm tay

Khả năng đọc các loại mã vạch

EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E. Code39, Code128, EAN128, Codaber, Industoal 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, Chinese, postcode etc.

Hỗ trợ cổng giao tiếp

USB

Khoảng cách đọc

10-520 mm

Chịu đựng rơi rớt

100 lần/ 1,5m

Cường độ ánh sáng

Daylight, 4000Lux

Nhiệt độ hoạt động

-20ºC-45ºC

Nhiệt độ lưu trữ

20ºC-45ºC

Độ ẩm

5%-85%

Dòng điện

57mA

Nguồn điện

5V

Kích thước

15.2 x 6.3 x 8.4 cm

Trọng lượng

146g

 

Máy quét mã vạch đơn tia Opticon OPR 3201

Máy quét mã vạch đơn tia Opticon OPR 3201

1,650,000₫

Operating indicators

 
    + Visual 1 LED (red/green/orange)
    + Non-visual Buzzer

Operating keys

 
    + Entry options 1 scan key

Communication

 
    + RS232 DB9 PTF connector with external power supply
    + Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector
    + USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector

Power

 
    + Voltage requirement 5V ± 10% (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
    + Current consumption Max. 100mA (typical use)

Barcode scanner Optics

 
    + Light source 650 nm visible laser diode
    + Scan method Bi-directional scanning
    + Scan rate 100 scans/sec
    + Trigger mode Manual, auto-trigger, stand detection
    + Reading pitch angle -35 to 0º, 0 to +35º
    + Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
    + Reading tilt angle -20° to 0º, 0 to +20º
    + Curvature R>15 (EAN8), R>20 (EAN13)
    + Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
    + Print contrast 20% minimum reflective difference
    + Depth of field 40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39

Supported Symbologies

 
     + Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
    + Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
    + 2D code Composite codes, MicroPDF417, PDF417

Durability

 
    + Temperature in operation -5 to 50 °C / -23 to 122 °F
    + Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
    + Humidity in operation 5 - 95% (non-condensing)
    + Humidity in storage 5 - 90% (non-condensing)
    + Ambient light immunity White 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max
    + Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
    + Vibration test 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
    + Protection rate IP 42

Physical

 
    + Dimensions (w x h x d) 56 x 149 x 109 mm / 2.20 x 5.87 x 4.29 in
    + Dimensions stand (w x h x d) 146 x 106 x 295 mm / 5.75 x 4.17 x 11.61 in (excl. scanner)
    + Weight body Ca. 80 g / 2.8 oz (excl. cable)
    + Weight stand CA. 385 g / 13.85 oz
    + Case ABS, Black or White

Regulatory & Safety

 
    + Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II

 

Thêm sản phẩm để so sánh