- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card Kỹ Xảo Blackmagic Design DeckLink 4K Extreme
27,128,000₫
SDI Video Input |
2x 10-bit SD/HD/2K/4K and 2D/3D switchable
Supports 3 Gb/s and 6 Gb/s single link 4:2:2/4:4:4 and dual link 4:2:2/4:4:4 |
SDI Video Output |
2x 10-bit SD/HD/2K/4K and 2D/3D switchable
Supports 3 Gb/s and 6 Gb/s single link 4:2:2/4:4:4 and dual link 4:2:2/4:4:4 |
Analog Video Input |
1x Component YUV on 3 BNCs switchable to S-Video or Composite
Component supports HD and SD |
Analog Video Output |
1x Component YUV on 3 BNCs switchable to S-Video and Composite
Component supports HD and SD |
HDMI Video Input | 1x HDMI type A connector including 3D frame packing support and Ultra HD 4K support |
HDMI Video Output | 1x HDMI type A connector including 3D frame packing and 4K monitoring support |
Analog Audio Input | 2 channels of professional balanced analog audio via XLR connectors |
Analog Audio Output | 2 channels of professional balanced analog audio via XLR connectors |
AES/EBU Audio Input | 2 channels unbalanced with sample rate converter |
AES/EBU Audio Output | 2 channels unbalanced |
SDI Audio Input |
16 channels embedded in HD/2K/4K
8 channels embedded in SD |
HDMI Audio Input | 8 channels embedded in SD and HD |
HDMI Audio Output | 8 channels embedded in SD and HD |
Device Control | Sony compatible RS-422 deck control ports |
Computer Interface | PCI Express 4 lane generation 2, compatible with 4, 8 and 16 lane PCIe Slots |
SD Format Support | 625/25 PAL, 525/29.97 NTSC and 525/23.98 NTSC |
Dimensions | Depth: 6.38" (16.2 cm) |
Weight | 6.7 oz (190 g) |
Thiết bị ghi hình Blackmagic HyperDeck Studio 2
27,128,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. Hỗ trợ duy nhất liên kết 4: 2: 2. |
SDI Đầu ra Video | 2 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI Vòng chuyển đổi Output. 1 x 10-bit SD / HD / chuyển đổi Monitor Output. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Truyền thông | 2 x SSD cho SD và ghi HD. |
Loại phương tiện truyền thông | SATA-II hoặc đĩa trạng thái rắn SATA-III. |
Cấu hình ghi | bảng điều khiển phía trước giao diện 2.0 tốc độ cao cấu hình hoặc USB. |
Giao diện máy tính | 1 x USB 2.0, cổng Mini-B để cập nhật phần mềm và phần mềm điều khiển HyperDeck Utility. |
Giao diện Video SD | 525i59.94 NTSC, PAL 625i50 |
Tiêu chuẩn Video HD |
720p50, 720p59.94, 720p60 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080PsF23.98, 1080PsF24 1080i50, 1080i59.94, 1080i60 |
Lấy mẫu âm thanh | tiêu chuẩn truyền hình 24-bit, tỷ lệ mẫu 48 kHz. |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 |
màu chính xác | 10 bit |
Phần mềm |
Phương tiện truyền thông nhanh, Disk Speed Test, System Preferences Blackmagic và lái xe Blackmagic (chỉ Mac). |