- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card Kỹ Xảo BlackMagic Design DeckLink 4K Pro
16,225,000₫
Connection |
Inputs 1 x Ref/Sync: Black burst in SD, 720p50, 720p59.94, 1080i50 and 1080i59.94 formats or Tri-Sync in any HD format
Outputs
Computer Interface |
Supported Formats |
SD Format Support 625/25 PAL
HD Format Support
2K Format Support
4K Format Support
Codec Support |
Other Specs |
Compatible Software DaVinci Resolve, Fusion, Final Cut Pro X, Premiere Pro CC, Avid Media Composer, After Effects CC, Avid Pro Tools, Steinberg Cubase, Autodesk Smoke, Photoshop CC, Nuke, Steinberg Nuendo, Avid Symphony, Avid News Cutter, Tools On Air just:in & live:cut & just:play & just:live, Softron OnTheAir, MovieRecorder and OnTheAir CG, Flash Media Live Encoder, Wirecast, Livestream Procaster, Resolume Avenue 4, Sony Vegas Pro, Corel VideoStudio Pro X4, CyberLink Power Director, MAGIX Video Pro X4, Vidblaster Pro & Studio & Broadcast, Uniplay, Playbox AirBox, CasparCG, Magicsoft CG, Xsplit Broadcaster, Imagine Communications Velocity & InfoCaster Compatible Operating Systems Mac OS X 10.9 and newer Windows 7 and 8 Linux Environmental Operating Temperature: 41 to 104&decF / 5 to 40°C Storage Temperature: -4 to 113°F / -20 to 45°C Relative Humidity: 0 to 90% non-condensing Certifications EMC, UL, FCC, CE, C-Tick, KCC Form Factor Length: 6.3" / 160 mm Height: Not Specified by Manufacturer Weight 8.2 oz / 233 g |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Blackmagic Audio Monitor - PCB Main
15,395,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDi Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ rrợ định dạng SD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |