- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Honda UMK 435T U2ST
6,050,000₫
8.0:1
| Kiểu máy cắt cỏ | Honda UMK 435 |
| Kiểu động cơ | Honda GX35 |
| Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo |
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
| Công suất | 1.6 mã lực (1.0 KW)/7000v/p |
| Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
| Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
| Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít |
| Dung tích nhớt | 0.1 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ |
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U |
| Kiểu cần điểu chỉnh ga | Kiểu bóp cò |
| Kiểu cần cắt cỏ | Mang vai |
| Bảo hành | 12 tháng |
Máy cắt cỏ Honda - UMK425T U2ST
5,400,000₫
| Loại máy | GX25 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, cam treo |
| Dung tích xi lanh | 25 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 35.0 x 26.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349" | 0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p |
| Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Góc đánh lửa | 30 ± 2° BTDC |
| Loại bugi | CMR4H (NGK) |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
| Lọc gió | Lọc khô |
| Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 Lít |
| Dung tích nhớt ( Máy cắt cỏ) | 0.58 lít |
| Kiểu liên kết truyền động | Bố ly hợp khô |
| Kiểu điểu chỉnh | Kiểu bóp cò |
| Đường kính luỡi cắt | 305mm |
| Vòng quay lưỡi cắt | 5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p) |
| Kiểu cần cắt cỏ | Mang vai |
| Dây đeo | Dây đơn |
| Tấm chắn an toàn | Có |
| Kính bảo hộ | Có |
| Tổng trọng lượng | 6.77 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

(



