Thiết bị mạng Cisco RV130W-A-K9-AU

Thiết bị mạng Cisco RV130W-A-K9-AU

3,600,000₫

Standards IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3, 802.3u, 802.1D, 802.1p, 802.1w (Rapid Spanning Tree) 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.11i (Wi-Fi Protected Access [WPA2] security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460), Routing Information Protocol (RIP) v1 (RFC 1058), RIP v2 (RFC 1723)
Network Protocols
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server

Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE)

Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP)

Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)

DNS proxy

DHCP relay agent

IGMP proxy and multicast forwarding

Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

Dynamic Domain Name System (TZO, DynDNS, 3322.org, NOIP)

Network Address Translation (NAT), Port Address Translation (PAT)

One-to-One NAT

Port management

Port mirroring

Software configurable DMZ to any LAN IP address

Session Initiation Protocol (SIP) Application Layer Gateways (ALG)
WAN Ports 1 x 10/100/1000M WAN; 4 x 10/100/1000M LAN
LAN Ports 4 x 10/100/1000Mbps
LEDs Power, VPN, USB, WAN, Wireless, LAN (ports 1-4)
Buttons Reset
VPN supportl
Gateway-to-gateway IPsec VPN

10 gateway-to-gateway IPSec tunnels

Client-to-gateway IPsec VPN

10 client-to-gateway IPsec tunnels using TheGreenBow and ShrewSoft VPN client

PPTP VPN

10 PPTP tunnels for remote client access

Encryption

Triple Data Encryption Standard (3DES)

Authentication

MD5/SHA1

VPN Pass-through

IPsec/PPTP/Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) pass-through)
Features
High-performance Gigabit Ethernet ports, enabling large file transfers and multiple users

USB port for 3G/4G modem failover or alternative primary connectivity

IP Security (IPsec) site-to-site VPN helps enables secure connectivity for remote employees and multiple offices

Strong security: Proven stateful packet inspection (SPI) firewall and hardware encryption

Easy to set up and use with wizard-based configuration

Countries: Unites States, Canada, Brazil, Mexico
Cisco Dual-Band Single Radio Access Point w/PoE (ETSI) WAP321-E-K9

Cisco Dual-Band Single Radio Access Point w/PoE (ETSI) WAP321-E-K9

3,600,000₫

Standards

EEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3, 802.3u, 802.1x (bảo mật xác thực), 802.1Q (VLAN), 802.11i (WPA2), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 ( RFC 2460)

Cổng

Ethernet, Power

Công tắc điện

Nút nguồn (on / off)

Buttons

Thiết lập lại

Loại cáp

Category 5e hoặc tốt hơn

Đèn LED

Power, Wireless, LAN

Hệ điều hành

Linux

Giao diện vật lý

Cổng

Gigabit Ethernet, điện 12V DC với hỗ trợ 802.3af PoE

Cung cấp năng lượng

Không bao gồm điểm truy cập, nhưng hỗ trợ nguồn ngoài 12V DC jack cắm điện (Energy Star 2.0 với hiệu quả Cấp 5) và 802.3af PoE

Buttons

Power (on / off) nút nhấn; Nút reset

Lock slot

Khe cắm khóa Kensington

LED

Điện, không dây, Ethernet

Thông số kỹ thuật vật lý

Kích thước vật lý (W x D x H)

6.66 x 6.67 x 1.38 in. (169,08 x 169,42 x 35 mm)

Cân nặng

£ 0,606 hoặc 275g

PoE

PoE

802.3af

Điện PoE đỉnh

10.6W

Khả năng mạng

Giao thức mạng

IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3, 802.3u, 802.1x (bảo mật xác thực), 802.1Q (VLAN), 802.11i (WPA2), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 ( RFC 2460), RADIUS, syslog, HTTP / HTTPS, Simple Network Management Protocol (SNMP)

Hỗ trợ VLAN

Vâng

Số VLAN

1 quản lý VLAN cộng 8 VLAN cho SSID

Nhiều SSID

số 8

802.1X supplicant

Vâng

802.11d

Không

SSID để lập bản đồ VLAN

Vâng

Lựa chọn kênh tự động

Vâng

Spanning tree

Vâng

Cân bằng tải

Vâng

IPv6

Vâng

• hỗ trợ host IPv6
• IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), vv

Layer 2

VLAN 802.1Q dựa trên, 8 VLAN hoạt động cộng với 1 quản lý VLAN

an ninh

WEP / WPA / WPA2

Có, xác thực như Enterprise

Kiểm soát truy cập

Có, danh sách kiểm soát truy cập quản lý (ACL) cộng với MAC ACL

Quản lý an toàn

HTTPS

Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Có (mềm WPS, không có nút push phần cứng)

SSID phát sóng

Vâng

Phát hiện điểm truy cập giả mạo

Vâng

Lắp đặt và Bảo mật vật lý

Nhiều tùy chọn gắn kết

Cài đặt máy tính để bàn; lắp khung bao gồm cho trần hoặc gắn tường dễ dàng

Khóa bảo mật vật lý

Kensington lock slot

Chất lượng dịch vụ

Chất lượng dịch vụ (QoS)

Wi-Fi Multimedia giao thông số kỹ thuật (WMM TSPEC)

Buổi biểu diễn

Thông không dây

Tốc độ dữ liệu = 300 Mbps; thực tế thông qua client sẽ khác nhau.

Đề nghị hỗ trợ người dùng

Lên đến 32 người sử dụng kết, 20 người dùng hoạt động

Cấu hình

Giao diện người dùng Web

Được xây dựng trong giao diện người dùng web để dễ dàng cấu hình dựa trên trình duyệt (HTTP / HTTPS)

Quản lý điểm đa truy cập

Single Point cài đặt

Vâng

Điểm truy cập tối đa cho mỗi cụm

số 8

Khách hàng hoạt động cho mỗi cụm

80

Quản lý

Giao thức quản lý

Trình duyệt Web, SNMP v3, Bonjour

Quản lý từ xa

Vâng

Sự kiện khai thác gỗ

Địa phương, syslog từ xa, thông báo qua email

Chẩn đoán mạng

Khai thác gỗ và gói chụp

Nâng cấp firmware web

Vững nâng cấp thông qua trình duyệt web, nhập khẩu / xuất khẩu tập tin cấu hình

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)

DHCP client

IPv6 chủ

Vâng

Chuyển hướng HTTP

Có, và captive portal

Không dây

Tần số

Có thể lựa chọn băng tần 2.4 GHz hoặc 5 GHz (không đồng thời)

Đài phát thanh và điều chế loại

Đài phát thanh duy nhất, phân chia tần số trực giao (OFDM)

WLAN

802.11n

Kênh điều hành

1-13 (tùy quốc gia)

Cô lập không dây

Cô lập không dây giữa các khách hàng

Anten ngoài

không ai

Ăng-ten bên

Internal cố định ăng-ten PIFA

Ăng-ten được trong dBi

2

Thêm sản phẩm để so sánh