- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ 2 thì Stihl FR 3000
Liên hệ
Động cơ | Hai thì |
Chủng loại
|
Đeo lưng
|
Công suất, tua máy | 0.81kw |
Dung tích nòng xy lanh | 30.5cc |
Chiều dài dao cắt | 255mm – 400mm |
Cắt rộng | 415mm |
Loại nhiên liệu: Xăng Trộn | 1: 30 |
Hệ thống khởi động | Giật |
Dung tích thùng nhiên liệu | 1.1L |
Trọng lượng máy | 9.4kg |
Máy cắt cỏ 2 thì Seiki260
Liên hệ
Model | Máy cắt cỏ 2 thì Seiki260 |
Kiểu động cơ | Xăng 2 thì |
Dung tích xi lanh | 25.4 CC |
Công suất máy | 0.85 KW/ 6500 v/p |
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) | 25 : 01 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 0.7 |
Dung tich nhớt (L) | 0.1 |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Kiểu liên kết truyền động | Càng bố ly hợp khô |
Trục truyền động | Trục cứng |
Tay cầm | Kiểu ghi đông |
Loại lưỡi cắt | Loại hai cánh |
Số lưỡi cắt | 2T |
Kiểu điều chỉnh | Bóp cò |
Đường kính lưỡi cắt | 26 mm |
Chiều dài cần | 1530 mm |
Bộ dụng cụ | Có |
Lưỡi cắt cỏ | Có |
Tấm chắn lưỡi cắt | Có |
Dây đeo | Có dây đơn |
Phễu lọc | Có |
Bình xăng pha | Có |
Trọng lượng | 9.8 kg |
Công nghệ | Nhật Bản |