- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch zebra GT800
5,577,000₫
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp |
Chiều rộng in: | 104 mm |
Chiều dài in: | 991 mm |
Tốc độ in: | 127 mm/s |
Nhãn có chiều rộng min: | 19,5 mm |
Chiều dài ribbon: | 300 m |
Bộ nhớ: | 8 MB Flash, 8MB SDRAM |
Cổng giao tiếp: | USB |
Cổng giao tiếp tùy chọn: | Ethernet |
Mã hóa chuẩn mã vạch: | 1D và 2D |
Nhiệt độ hoạt động: | 5 tới 41 độ C |
Nhiệt độ bảo quản: | -40 tới 60 độ C |
Kích thước máy: | W 197 x H 197 x D 273 mm |
Trọng lượng: | 5 Kg |
Nguồn vào: | 100-240 VAC, 50-60 Hz |
Nguồn ra: | 20 VDC, 2.5A |
Máy in nhãn Brother QL-580N
5,040,000₫
Loại nhãn | Nhãn DK (29mm, 62mm) |
Mạng Lan | Có |
Cắt Nhãn | Tự Động |
Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) | |
Độ phân giải in | 300 x 600 (Superfine mode) |
Khổ in tối đa (chiều cao | Nhãn DK (tối đa 62mm) |
Tốc độ in | 110mm/s - 68 nhãn/phút |
Điện năng | Điện |
Kích thước/trọng lượng | 178mm(W)x238mm(D)/880g |
Kích thước chữ/ phong chữ | theo máy tính |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) | 1379 |
In nhân bản | có |
Đánh số tự động | 2-5000 / A-Z / a-z |
Số nhãn / 1 lần in | Lên đến 9999 bản |
In dọc, in xoay | có |
In Ngày & Giờ & Lịch | Lấy ngày giờ từ máy vi tính |
Bộ nhớ | 2.800 kí tự |
Kiểu mã vạch | Code 39, UPC-A, UPC-E, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked OmnidirectionalCó |
Bộ nhớ | |
In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access,Outlook,word |
Kết nối máy tính | Usb |
Khả năng tương thích với cơ sở dữ liệu sẵn có | P-touch Editor for Windows / Mac |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |