- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đọc mã vạch Zebra LI4278
4,795,000₫
Tính năng vận hành |
|
Loại đầu quét |
1D Linear Imager |
Nguồn sáng quét |
617nm LED |
Loại mã vạch |
Tất cả mã vạch 1D chuẩn hóa quốc tế |
Tốc độ quét |
547 scans/giây |
Giao tiếp |
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM |
Nguồn điện |
Pin sạc |
Tốc độ truyền dữ liệu Bluetooth |
3.0Mbps |
Khoảng cách giao tiếp Bluetooth |
100m (không có vật cản) |
Tính năng môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0oC đến 50oC, |
Độ ẩm |
5 - 95% không ngưng tụ |
Độ bền |
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m – 1.8m |
Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6010
3,950,000₫
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | ||
Công nghệ đọc mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) | |
Độ rộng của tia | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | |
Mẫu | Máy quét mã vạch phát tia 5 hướng/ vùng | |
Tốc độ đọc | 1,400 scan/ giây (đa tia); 74 scan/ giây (đơn tia) | |
Số tia | 20 | |
Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% | |
Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | |
Đèn hiệu hoạt động | LED 2 màu (đỏ và lam) | |
Âm bíp | Được lập trình sẵn và theo thời gian | |
Kết nối vào máy tính | Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation | |
|
||
Kích cỡ | 110.9 × 65.8 × 70.0 mm (có chân đế); | |
122.2~253.0 × 120.3~163.3 × 74.0 mm | ||
Trọng lượng | 200 g (đã bao gồm chân đế); | |
Cáp kết nối | 2m | |
|
||
Điện áp vào | 5 VDC ±10% | |
Công suất | 1.0 watts | |
Cường độ hoạt động | 200 mA typical | |
|
||
Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 | |
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | |
|
||
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) | |
Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | |
Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |