Thiết bị mạng không dây Planet WNAP-6325

Thiết bị mạng không dây Planet WNAP-6325

2,541,000₫

Standard Support IEEE 802.11b/g/n
IEEE 802.3
IEEE 802.3u
IEEE 802.3x
Memory 64 Mbytes DDR SDRAM
16 Mbytes Flash
PoE Passive PoE
Interface Wireless IEEE802.11b/g/n, 2T2R
PoE LAN (LAN 1): 1 x 10/100Base-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE
LAN 2: 1 x 10/100Base-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE pass-through
Antenna Built-in 14dBi dual-polarization antenna  
- Horizontal: 30 degrees  
- Vertical: 20 degrees
Wireless Technology IEEE 802.11b/g
IEEE 802.11n
Data Rate IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps
IEEE 802.11g: up to 54Mbps
IEEE 802.11n (20MHz): up to 150Mbps
IEEE 802.11n (40MHz): up to 300Mbps
Media Access Control CSMA/CA
Modulation Transmission/Emission type: OFDM
Data modulation type: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band 2.412GHz ~ 2.484GHz
Operating Channel America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels)
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)
Japan/ TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels)
RF Output Power (Max.) IEEE 802.11b: up to 25 ± 1dBm
IEEE 802.11g: up to 22 ± 1dBm
IEEE 802.11n: up to 21 ± 1dBm
Receiver Sensitivity (dBm) IEEE 802.11b: -94dBm
IEEE 802.11g: -91dBm
IEEE 802.11n: -89dBm
Output Power Control 12~27dBm
Power Consumption 12W
Power Requirements LAN: 24V DC, 1A/ Passive PoE   
Pin 4,5 V DC+   
Pin 7,8 V DC-   
Pin 3 Reset
Thiết bị mạng Cisco RV110W-E-G5-K9

Thiết bị mạng Cisco RV110W-E-G5-K9

1,698,000₫

Model RV110W
Đường truyền
• 10/100 Mbps

• Wireless-N
Dải tần (Frequency Range) 2.4GHz
Cổng kết nối (Interfaces)
• 4 x RJ-45 ( LAN )

• 1 x RJ-45 ( WAN )
Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.11b

• IEEE 802.11g

• IEEE 802.11n
Bảo mật ( Security )
• WPA

• WPA2

• WEP

• WPS
Management Protocol
• HTTP

• SNMP 3
Tính năng
• IPv6

• IPv4
Nguồn điện 12V
Kích thước (mm) 50 x 150 x 30
Trọng lượng (kg) 0.3

Thêm sản phẩm để so sánh