- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy photocopy A3 Samsung SL – K7400LX
95,600,000₫
Tính năng | In, Copy, Scan (mạng, 2 mặt), FAX | |
Bộ vi xử lý | 1.5 GHz - 4 nhân | |
Bộ nhớ | 6 Gb | |
Ổ cứng | 320 Gb | |
Sức chứa giấy vào | Tối đa 6140 tờ | |
Loại giấy | Lớn nhất A3, nhỏ nhất A6 | |
Đinh lượng giấy | 70~90 g/m2 | |
Khay DSDF | 100 tờ | |
Khay RADF | n/a | |
Màn hình điều khiển | LCD-10,1" cảm ứng đa điểm mầu - 960x600 | |
Kết nối | USB 2.0/3.0 (Host/Device), Ethernet 10/100/1000 Base TX | |
Kết nối không dây (tùy chọn) | Wifi, NFC | |
Thời gian sấy máy | 23 giây | |
Tiêu thụ | 220V|50/60Hz - 1.3 kW | |
Kích thước | 585x670x883.7 mm | |
Trọng lượng | 84.3 kg | |
Định mức hoạt động (tháng) | 200.000 tờ | |
Hệ điều hành | Window | Mac | Linux... | |
Bảo mật | SSL/TLS, IP Sec, SNMPv3, Procotol&Port Management, IP6, IP/MAC Filtering, IEEE 802.1x | |
Chức năng in | ||
Tốc độ in | 40 trang A4/phút | |
Thời gian bản in đầu tiên | 8.4 giây | |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi | |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PS3, PDF v1.7 | |
In 2 mặt | Có sẵn | |
Chức năng sao chép | ||
Tốc độ sao chép/in | 40 trang A4/phút | copy 2 mặt có sẵn | |
Thời gian bản sao/in đầy tiên | 4.6 giây | |
Độ phân giải | 600x600 dpi | |
Tỷ lệ thu, phóng | 25% - 400% | |
Sao chép liên tục | 9.999 bản | |
Chức năng Scan | ||
Tốc độ Scan | 160 ipm (2 mặt), 80 ipm (1 mặt) | |
Tương thích | Network TWAIN, Network SANE | |
Độ phân giải | 600x600 dpi (quang học), 4800x4800 dpi (tăng cường) | |
Vị trí lưu | Email, FTP, SMB, HDD, USB, WSD, PC | |
Chức năng Fax | ||
Tương thích | ITU-T G3, Super G3 | |
Tốc độ modem | 33.6 Kbps | |
Độ phân giải | 600x600 dpi | |
Lưu file | HDD | |
Tự động quay số | Có |
KONICA MINOLTA BIZHUB 363 ( có chân khay PC 109 )
96,400,000₫
Loại | Để bàn |
---|---|
Độ phân giải | 600 dpi×600 dpi |
Màu | 256 mức |
Bộ nhớ | 2048MB Chuẩn (32MB dùng cho Bộ nhớ file) |
Loại tài liệu gốc | Tờ, sách, đồ vật 3D |
Khổ tài liệu tối đa | A3 (297×420mm) |
Khổ copy | A5 đến A3, B6 theo chiều dọc |
Thời gian khởi động | 12 giây trở xuống (nguồn phụ); 30 giây trở xuống (nguồn chính) có cấu hình chuẩn |
Thời gian copy lần đầu | 3,6 giây |
Tốc độ copy | 36 trang/phút (A4) |
Phóng to | 25-400% trong 0,1% bước (zoom) |
Khả năng chứa giấy | 1.150 tờ |
Trọng lượng giấy | 60g/m2 - 90g/m2; 60g/m2 - 210g/m2 giấy dày và tờ OHP từ khay tay nhiều tờ |
Copy nhiều trang | Lên đến 9.999, Đếm ngược, Có thể gián đoạn |
Copy hai mặt | ADU không ngăn xếp (chuẩn) |
Yêu cầu nguồn điện | 220-240V, 7A (50/60Hz) |
Tiêu thụ điện tối đa | 1,5 kW trở xuống |
Trọng lượng | 78kg |