- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Maruyama BCF500HT-RS
7,600,000₫
Động cơ | NE500 |
Loại | 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
Dung tích xylanh | 49.9 cc |
Đường kính x hành trình | 43.9 x 33 (mm) |
Công suất tối đa | 2.60 HP (1.94 KW) / 7500 v/p |
Kiểu đánh lửa | IC |
Kiểu khởi động | Giật tay |
Dung tích bình xăng | 1 lít |
Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng : nhớt) | 25:1 |
Hình thức sử dụng | Mang vai, ống cần Ø28 mm |
Trục truyền động | Trục cứng |
Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U |
Kiểu điều chỉnh tốc độ | Kiểu cò súng |
Lưỡi cắt | Ø305 - hai cánh |
Dây đeo | Dây đôi |
Kích thước (D x R x C) | 2000 x 280 x 250 (mm) |
Trọng lượng khô | 8.1 kg |
Bộ dụng cụ | Có |
Tấm chắn an toàn | Có |
Máy xạc cỏ cầm tay Honda UMR435U2ST
7,600,000₫
Loại máy | UMR435T |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xilanh,cam treo |
Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a | 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 | 1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p |
Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi | CMR5H(NGK) |
Góc đánh lửa | 27 ± 2° BTDC |
Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.63 lít |
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) | 0.1 lít |
Kiểu liên kết truyền động | Bố ly hợp khô |
Truyền lực chính | Trục mềm (Cần cong) |
Kiểu điều chỉnh | Kiểu bóp cò |
Đường kính lưỡi cắt | 305 mm |
Vòng quay lưỡi cắt | 5250v/p (Khi động ở 7000 v/p) |
Kiểu cần cắt cỏt | Mang lưng |
Dây đeo | Dây đôi |
Tấm chắn an toàn | Có |
Kính bảo hộ | Có |
Tổng trọng lượng | 10 Kg |