- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Maruyama BCF420HT
6,950,000₫
| Động cơ | NE420 |
| Loại | 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
| Dung tích xylanh | 41.5 cc |
| Đường kính x hành trình | 40 x 33 (mm) |
| Công suất tối đa | 2.48 HP (1.85 KW) / 8000 v/p |
| Kiểu đánh lửa | IC |
| Kiểu khởi động | Giật tay |
| Dung tích bình xăng | 1 lít |
| Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng : nhớt) | 25:1 |
| Hình thức sử dụng | Mang vai, ống cần Ø28 mm |
| Trục truyền động | Trục cứng |
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U |
| Kiểu điều chỉnh tốc độ | Kiểu cò súng |
| Lưỡi cắt | Ø305 - hai cánh |
| Dây đeo | Dây đôi |
| Kích thước (D x R x C) | 2000 x 280 x 250 (mm) |
| Trọng lượng khô | 8.1 kg |
| Bộ dụng cụ | Có |
| Tấm chắn an toàn | Có |
Máy cắt cỏ Honda UMK 435T U2ST
6,050,000₫
8.0:1
| Kiểu máy cắt cỏ | Honda UMK 435 |
| Kiểu động cơ | Honda GX35 |
| Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo |
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
| Công suất | 1.6 mã lực (1.0 KW)/7000v/p |
| Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
| Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
| Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít |
| Dung tích nhớt | 0.1 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ |
| Tay cầm | Kiểu ghi đông chữ U |
| Kiểu cần điểu chỉnh ga | Kiểu bóp cò |
| Kiểu cần cắt cỏ | Mang vai |
| Bảo hành | 12 tháng |

(



