- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa 1 chiều Electrolux ESM18CRIA3
11,900,000₫
Hãng sản xuất | ELECTROLUX |
Kiểu điều hòa | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 20 |
Tính năng |
• Inverter • Hút ẩm • Ion âm • - • Khử mùi • Lọc không khí • Tự động làm sạch • Phun sương tăng độ ẩm • Thông gió • Tiết kiệm năng lượng • Tự động phá băng • Tự động đảo gió • Chống ăn mòn • Tự khởi động khi có điện lại • Chế độ sưởi ấm • Chế độ vận hành khi ngủ • Thổi gió Chaos • Điều khiển từ xa • Hoạt động êm ái • Thối Oxy • Điều khiển Fuzzy • Khoá ngừa trẻ em khi máy đang hoạt động • Hẹn giờ tắt mở • Hệ thống làm sạch không khí Plasma • Chống nấm mốc • Chức năng làm lạnh nhanh Jet Cool • Vận hành nối ống gió • Luồng gió tự động 2 chiều • Bộ lọc khí kháng khuẩn • Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ • Xua muỗi |
Nguồn điện | 220V |
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MSY-GH10VA
11,250,000₫
Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.871 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Tiêu thụ điện | Khoảng 0.79 kW/h |
Chế độ tiết kiệm điện | PAM Control tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Power Cool |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ hoạt động êm, Chức năng Fuzzy I Feel, Chế độ làm lạnh nhanh, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng hẹn giờ |
Thông tin cục lạnh | Dài 78.8 cm - Cao 29.5 cm - Dày 23.4 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 68.4 cm - Cao 54 cm - Dày 25.5 cm - Nặng 25 kg |
Loại Gas sử dụng | R-410A |