Modem Router DrayTek Vigor 2860N

Modem Router DrayTek Vigor 2860N

4,250,000₫

Tên sản phẩm Thiết bị đầu cuối ADSL2+ Router DrayTek Vigor2860N (Router cân bằng tải)-cho phép kết nối thông tin 32 chi nhánh cùng 1 lúc
Giao diện kết nối
4 Cổng LAN RJ45 10/100Mbps
1 Cổng RJ111 port VDSL/ADSL2+ & 1 GigaWAN (10/100/1000Mbps)
Chuẩn ADSL2+ Router
Tính năng

VDSL2/ADSL2+ Fall-back + Wifi chuẩn N

 
VDSL/ADSL2+ Router & Load Balancing Router => 2 in 1 (Cân bằng tải 2 đường truyền 1 ADSL và 1 Quang (gigabit)
1 port VDSL/ADSL2+ & 1 GigaWAN (10/100/1000Mbps) connect to FTTH/ADSL, Load balancing & Backup link.
6 Gigabite LAN port with VLAN, Rate Limit control.
NAT throughput WAN2 upto 300Mbps (băng thông quang đến 300Mbps)
VPN sever with 32VPN tunnels (16 SSL VPN tunnels), (cho phép kết nối thông tin 32 chi nhánh cùng 1 lúc)
Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
2 USB port connect Mobile HDD for File Server, 3G modem|USB printer.
Khả năng tải 60 máy
Hãng sản xuất Draytek
Bảo hành 12 tháng

 

D-LINK WIRELESS AC1750 DUAL-BAND GIGABIT CLOUD ROUTER (DIR-868L)

D-LINK WIRELESS AC1750 DUAL-BAND GIGABIT CLOUD ROUTER (DIR-868L)

3,999,000₫

Standards
  • 2.4GHz
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11g
  • 5GHz
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11a
  • LAN/WAN
  • IEEE 802.3u
  • IEEE 802.3a
Physical Interfaces
  • 4 Gigabit Ethernet Ports
  • 1 Gigabit WAN Port
  • USB 3.0
  • WPS Push Button
  • Reset Button
Antenna
  • Internal Antennas
  • AC SmartBeam
Ethernet Interface
  • 4 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Ports
  • 1 Gigabit WAN (10/100/1000) Port
Security
  • Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2)
  • WPS™
Advanced Firewall Features
  • Network Address Translation (NAT)
  • Stateful Packet Inspection (SPI)
LEDs
  • Power/WPS
  • Internet
Power
  • DC 12V/2.5A
Mobile Apps
  • mydlink SharePort
  • mydlink Lite
  • QRS Mobile
Advanced Features
  • VPN pass through
  • Guest Zone Support
  • UPnP™ Support
  • Wi-Fi WMM Quality of Service
  • IPv6
Operating Temperature
  • 30º to 104º F (0º to 40º C)
Operating Humidity
  • 10% to 95% non-condensing
Certifications
  • FCC
  • IC
  • Wi-Fi Certified
  • CE

 

Thêm sản phẩm để so sánh