Bộ Định Tuyến Không Dây Draytek Vigor Fly 200 F

Bộ Định Tuyến Không Dây Draytek Vigor Fly 200 F

2,710,000₫

Hãng sản xuất DRAYTEK
Model VigorFly 200F
Đường truyền • 10/100 Mbps
• Wireless
Cổng kết nối (Interfaces) • 4 x RJ-45 ( LAN )
• 2 x RJ-45 ( WAN )
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
Bảo mật ( Security ) • WPA
• WPA2
Management Protocol • HTTP
• SNMP 1
Tính năng • DHCP
• VLAN
• Firewall
Nguồn điện 12V ~ 15V
Kích thước (mm) W112 * H132 * D41 (mm)

 

Thiết bị mạng không dây Planet WNAP-6315

Thiết bị mạng không dây Planet WNAP-6315

1,881,495₫

Standard Support IEEE 802.11b/g/n
IEEE 802.3
IEEE 802.3u
IEEE 802.3x
Memory 32 Mbytes DDR SDRAM
4 Mbytes Flash
PoE Passive PoE
Interface Wireless IEEE 802.11b/g/n, 1T1R
PoE LAN (LAN 1): 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE
LAN 2/ WAN: 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX
Antena Internal (Default): 12dBi directional antenna
■ Horizontal: 30 degree
■ Vertical: 20 degree  
External (Option): RP-SMA type Connector
■ Switchable by Software
■ For External Antenna Mode, attach antenna before power on
Wireless Technology IEEE 802.11b/g
IEEE 802.11n
Data Rate IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps
IEEE 802.11g: up to 54Mbps
IEEE 802.11n (20MHz): up to 72Mbps
IEEE 802.11n (40MHz): up to 150Mbps
Media Access Control CSMA/CA
Modulation Transmission/Emission type: OFDM
Data modulation type: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band 2.412GHz ~ 2.484GHz
Operating Channel America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels)
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)
RF Output Power (Max.) IEEE 802.11b: up to 26 ± 1dBm
IEEE 802.11g: up to 21 ± 1dBm
IEEE 802.11n: up to 17 ± 1dBm
Receiver Sensitivity(dBm) IEEE 802.11b: -97dBm
IEEE 802.11g: -90dBm
IEEE 802.11n: -90dBm
Output Power Control 5-level TX power control

Thêm sản phẩm để so sánh