Điều hòa 1 chiều Inverter Daikin FTKC50QVMV (Gas 32)

Điều hòa 1 chiều Inverter Daikin FTKC50QVMV (Gas 32)

19,900,000₫

MODEL FTKC50QVMV/RKC50QVMV
Loại máy Điều hòa treo tường 1 chiều Inverter
Công suất 18.000 BTu
Phạm vi hiệu quả <30 m2
Loại gas sử dụng Gas R32
Chức năng Kháng khuẩn, khử mùi
Chế độ gió, chế độ hẹn giờ
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái.
Điện năng tiêu thụ (chiều lạnh/ chiều nóng) -
Kích thước / Trọng lượng cục lạnh - mm /12 kg
Kích thước / Trọng lượng cục nóng - mm/ 31 kg
Xuất xứ Thái Lan
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MUY-GH18VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MUY-GH18VA

19,100,000₫

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

Kiểu dáng Loại treo tường
Kiểu máy 1 chiều inverter
Công suất làm lạnh 18.000 BTU
Điện năng tiêu thụ 1.6kw
Khả năng hút ẩm 1.4l/h
EER [Btu/hW] 11.16
Kích thước cục lạnh (RxSxC) 788x225x295 mm
Kích thước cục nóng (RxSxC) 684x255x540 mm
Trọng lượng cục lạnh 9 kg
Trọng lượng cục nóng 26kg
Các tính năng khác
  • Điều khiển PAM
  • Dễ lau chùi
  • DC inverter
  • Màng lọc Enzyme
  • Màng lọc Catechin Plus
  • Hệ thống điều khiển thông minh Fuzzy logic I fell

 

Thêm sản phẩm để so sánh