- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát không khí Daikio DK-800A
2,850,000₫
| Model | DK-800A |
| Lưu lượng gió (M⊃3;/H) | 800 M⊃3;/H |
| Công suất motor (W) | 100 W |
| Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Dòng điện (A) | 0.45 A |
| Điều khiển từ xa | Có |
| Hướng gió thổi |
4 chiều Tự động trái - phải Điều chỉnh lên - xuống |
| Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn – Tự nhiên - Yên lặng khi ngủ |
| Tốc độ |
3 tốc độ: Thấp - Trung Bình - Cao |
| Độ ồn (dB) | ≤ 45 dB |
| Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 1 - 1.5 L/H |
| Thể tích bình chứa nước (L) | 10 L |
| Kích thước máy (MM) | 320x295x720 MM |
| Diện tích làm mát (M⊃2;) | 08-10 M⊃2; |
| Chức năng hẹn giờ | 24 giờ |
| Chức năng Ion | Có |
| Trọng lượng máy (Kg) | 6.5 Kg |
Máy làm mát không khí hơi nước Daikio DK-1500A
2,400,000₫
| Model | DK-1500A |
| Lưu lượng gió (M⊃3;/H) | 1,500 M⊃3;/H |
| Công suất motor (W) | 25 W |
| Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Dòng điện (A) | 0.4 A |
| Điều khiển từ xa | Có |
| Hướng gió thổi | Đảo tròn tự động |
| Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn |
| Tốc độ |
3 tốc độ: Thấp - Trung Bình - Cao |
| Độ ồn (dB) | ≤ 45 dB |
| Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 1.5 - 2 L/H |
| Thể tích bình chứa nước (L) | 10 L |
| Kích thước máy (MM) | 400x250x880 MM |
| Diện tích làm mát (M⊃2;) | 10-15 M⊃2; |
| Chức năng hẹn giờ | 4 giờ |
| Chức năng Ion | Không |
| Trọng lượng máy (Kg) | 7 Kg |

(




