- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát không khí Daikio DK-6000A
7,200,000₫
Lưu lượng gió - Air flow |
6000 M⊃3;/H |
Công suất motor - Motor power |
150 W |
Điện áp - Voltage |
220 V - 50 Hz |
Điều khiển từ xa - Remote controller |
Có |
Hướng gió thổi - Swing |
4 chiều |
Kiểu gió thổi - Style of swing |
Tiêu chuẩn |
Tốc độ - Speeds |
3 tốc độ:Thấp - Trung Bình - Cao |
Độ ồn - Noise |
≤ 65 dB |
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption |
4.0-6.0 L/H |
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity |
70 L |
Kích thước máy - Dimension |
795x550x1320 MM |
Diện tích làm mát - Aplication area |
30-40 M2 |
Chức năng hẹn giờ - Timer function |
Có |
Ion - Anion |
Không |
Trọng lượng máy - Net weight |
32 Kg |
Máy làm mát di động Nakami lưu lượng gió 6000m3/h
6,905,000₫
Specifications/Model |
DV-1160 |
Lưu lượng gió - Air flow rate (M⊃;3;/H) : |
6.000 M⊃3;/H |
Công suất motor - Motor Power (W) : |
150 W |
Điện áp - Voltage: |
220 V - 50 Hz |
Dòng điện - Electric current (A) : |
1.3 A |
Điều khiển - Remote Controller: |
Có/Yes |
Hướng gió thổi - Swing: |
4 chiều - tự động qua trái - phải, điều chỉnh lên - xuống |
Tốc độ - Speed: |
3 tốc độ, cao, trung bình, thấp |
Độ ồn - Noise (dB) : |
< 60 dB |
Lượng nước tiêu thụ: |
4-6 L/H |
Thể tích bình chứa nước: |
60 L |
Cấp NƯớc - Water Supply |
Tự Động |
Chất liệu vỏ - Casing material: | Pure Plastic nguyên chất, độ bền lên 06-08 năm. |
Kích thước máy - Dimension (MM): |
820x500x1350 MM |
Trọng lượng máy - Net Weight (Kg): |
30 Kg |
Diện tích làm mát: |
35-40 M⊃2; |