- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 70/2 mã 1.667-269.0
21,990,000₫
Model | Karcher NT 70/2 |
Lưu lượng khí | 2 x 56 l/s |
Sức hút | 208 bar |
Dung tích bình chứa | 70L |
Công suất tối đa | 2400W |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | 40 |
Chiều dài dây cáp | 10m |
Độ ồn | 75db(A) |
Vật liệu thùng chứa | Nhựa |
Số pha | 1 |
Tần số | 50 - 60Hz |
Điện áp | 220 - 240V |
Trọng lượng | 24,9kg |
Kích thước (D x R x C) | 720 x 510 x 975mm |
Phụ kiện | Ống hút 4m, Ống hút kim loại 2 x 0.5 m, Đầu hút khe, Cartridge filter (bộ lọc), Ống xả nước, Khuỷu nối, Cartridge filter (giấy),Tay đẩy |


Máy hút bụi đeo vai - lưng Karcher BV 5/1 (1.394-200.0)
19,900,000₫
Model | Karcher BV 5/1 (1.394-200.0) |
Dung tích thùng chứa | 5 lít |
Chiều dài dây nguồn | 15 m |
Công suất | 1300 W |
Áp lực | 244 bar |
Chiều dài dây | 15 m |
Kích thước | 400mm x 320mm x 540mm |
Độ ồn | 64 Db |
Trọng lượng | 5.3 kg |
Lưu lượng khí | 61 lít/giây |
Thương hiệu | Đức |
Sản xuất tại | Romania |