- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre IV 3060 CP
52,800,000₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Chức năng Copy | |
Tốc độ | 30 trang/ phút |
Bộ nhớ | hệ thống 1GB/ nhớ trang 512MB ( Up to 2GB). |
Độ phân giải | 600x600dpi. |
Thu phóng | 25-400%. |
Khay giấy |
50 tờ nạp tay, 500 tờ x 2 khay nạp tự động. ra 500 tờ. Sao chụp nhân bản 1-999 tờ. |
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần Chức năng chia bộ điện tử. |
|
Tự động |
đảo 2 mặt bản chụp (Duplex). nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF) |
Chức năng in Laser (có sẵn): | |
In mạng khổ A3. Tốc độ in | 30 trang/ phút. |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5. |
Giao diện kết nối: | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0. |
Hệ điều hành: |
Windows®2000/ XP/Vista®/ 7/ Server® 2003/ / Server® 2008/ Mac OS X 10.5/10.6. |
Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 283
53,650,000₫
Loại | Để bàn |
---|---|
Độ phân giải | 600 dpi×600 dpi |
Màu | 256 mức |
Bộ nhớ | 2048MB Chuẩn (32MB dùng cho Bộ nhớ file) |
Loại tài liệu gốc | Tờ, sách, đồ vật 3D |
Khổ tài liệu tối đa | A3 (297×420mm) |
Khổ copy | A5 đến A3, B6 theo chiều dọc |
Thời gian khởi động | 12 giây trở xuống (nguồn phụ); 30 giây trở xuống (nguồn chính) có cấu hình chuẩn |
Thời gian copy lần đầu | 4.2 giây |
Tốc độ copy | 28 trang/phút (A4) |
Phóng to | 25-400% trong 0,1% bước (zoom) |
Khả năng chứa giấy | 1.150 tờ |
Trọng lượng giấy | 60g/m2 - 90g/m2; 60g/m2 - 210g/m2 giấy dày và tờ OHP từ khay tay nhiều tờ |
Copy nhiều trang | Lên đến 9.999, Đếm ngược, Có thể gián đoạn |
Copy hai mặt | ADU không ngăn xếp (chuẩn) |
Yêu cầu nguồn điện | 220-240V, 7A (50/60Hz) |
Tiêu thụ điện tối đa | 1,5 kW trở xuống |
Kích thước (R x D x C) | 623×794×700mm |
Trọng lượng | 74kg |