- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in màu Canon LBP 7100 CN
7,500,000₫
Tốc độ in | 14ppm Black & 14ppm Color, in khổ A4 |
Ngôn ngữ máy in | UFR II LT |
Độ phân giải | 9600 x 600 dpi |
Cartridge mực | Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p) |
Bộ nhớ | 64 Mb |
Khổ giấy | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) |
Kích thước | 406 x 454 x 255mm |
Hệ điều hành | Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Bảo hành | 12 Tháng |
MÁY IN PHUN HP 7610 WF AIO
7,400,000₫
Tính năng máy in | |
Loại máy | In phun màu đa chức năng |
Tốc độ in (bình thường, A4) | Up to 33ppm (black), Up to 28ppm (color) |
Độ phân giải | Black up to 600x1200 dpi, color: 4800x1200 dpi |
Bộ nhớ tích hợp | 256 MB |
Loại mực in | HP 932 |
Khổ giấy | A4, Letter |
Khay đựng giấy | 250 tờ |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối mạng | LAN/Wifi |
In từ thiết bị di động | HP ePrint, Apple AirPrint |
Tính năng photocopy | |
Độ phân giải | 1200x600dpi |
Phóng to, thu nhỏ | 25% - 400% |
Copy nhiều bản | Tối đa 99 trang |
Tính năng scan | |
Loại máy scan | Flatbed & ADF |
Định dạng file scan | JPEG, PDF |
Tính năng Fax | |
Loại máy Fax | Giấy thường |
Tốc độ Fax | 4s/trang |
Tốc độ modem | 33.6 kbps |
Bộ nhớ | 100trang |
Kích thước | 617x487x297 mm |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI, HP PCL 3 Enhanced |
Bảo hành | 12 tháng |
Chất lượng in (đen) | Up to 1200 x 600 dpi |
Chất lượng in (màu) | Up to 4800 x 1200 dpi |