- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre V5070CP
71,000,000₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 55 |
Số bản copy liên tục(bản) | 999 |
Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 500 x 2 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Kiểu kết nối |
• USB
• Ethernet
|
Bộ nhớ trong(MB) | 128000 |
Thời gian khởi động(s) | 25 |
Công suất tiêu thụ | 500W |
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre V4070 CPS
70,000,000₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Tốc độ copy: | 45 bản /phút |
Khổ giấy : | A5/A4/A3 |
Độ phân giải: | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ: | 4G |
Ổ cứng | 160G( nhận 128G) |
Tỷ lệ thu/phóng: | 25 % - 400% |
Sao chụp liên tục : | 999 bản |
Bộ phận tự động |
nạp và đảo bản gốc đảo bản sao chia bản chụp điện tử |
Trữ lượng giấy: | 500 tờ x 2 khay + 95 tờ cho Khay tay |
Chức năng in: | |
Tốc độ (A4): | 45 trang/phút |
Độ phân giải: | Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi |
Ngôn ngữ in: | Chuẩn: PCL5, PCL6; Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Cổng kết nối: | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0. Chọn thêm: 1000BASE-T |
Chức năng quét Scanner ( Scan màu) | |
Quét màu | khổ A3 |
Độ phân giải: | 600 x 600dpi. |
Giao diện kết nối: |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0. Scan to Folde/PC/Sever( Giao thức FTP/SMB).
|