- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Photocopy Kỹ thuật số RICOH Aficio MP C2011SP
96,500,000₫
Bộ phận đảo bản sao tự động-Duplex, Bộ phận in/quét màu, cổng mạng | có sẵn |
Tốc độ đen/trắng và màu: | 20, 25 bản/ phút |
Khổ giấy: | A6~A3 |
Kèm: | 4 Cartridge mực - 4 màu |
Phóng thu: | 25~400% |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Quét ảnh và in | Laser màu |
Chụp nhân bản: | 999tờ |
Tính năng |
Quét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lần; Chia bộ điện tử: * Xếp chồng (có thể xoay ảnh bản gốc 90o theo chiều đặt giấy ở khay)/ * Xoay 90o (1 khay giấy dọc, 1 khay giấy ngang) |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: | 1.5 GB + 250 GB HDD (dùng chung copy/ in) |
Khay giấy: | 2 khay x 500tờ |
Khay tay: | 100tờ |
Khay giấy ra: | 500tờ |
Màn hình điều khiển: | LCD 9 inches cảm ứng màu đa sắc. |
Bảo hành phần điện: | 40.000 copies/12 tháng |
Xuất xứ máy: | Trung Quốc |
Máy photocopy A3 Samsung SL – K7400LX
95,600,000₫
Tính năng | In, Copy, Scan (mạng, 2 mặt), FAX | |
Bộ vi xử lý | 1.5 GHz - 4 nhân | |
Bộ nhớ | 6 Gb | |
Ổ cứng | 320 Gb | |
Sức chứa giấy vào | Tối đa 6140 tờ | |
Loại giấy | Lớn nhất A3, nhỏ nhất A6 | |
Đinh lượng giấy | 70~90 g/m2 | |
Khay DSDF | 100 tờ | |
Khay RADF | n/a | |
Màn hình điều khiển | LCD-10,1" cảm ứng đa điểm mầu - 960x600 | |
Kết nối | USB 2.0/3.0 (Host/Device), Ethernet 10/100/1000 Base TX | |
Kết nối không dây (tùy chọn) | Wifi, NFC | |
Thời gian sấy máy | 23 giây | |
Tiêu thụ | 220V|50/60Hz - 1.3 kW | |
Kích thước | 585x670x883.7 mm | |
Trọng lượng | 84.3 kg | |
Định mức hoạt động (tháng) | 200.000 tờ | |
Hệ điều hành | Window | Mac | Linux... | |
Bảo mật | SSL/TLS, IP Sec, SNMPv3, Procotol&Port Management, IP6, IP/MAC Filtering, IEEE 802.1x | |
Chức năng in | ||
Tốc độ in | 40 trang A4/phút | |
Thời gian bản in đầu tiên | 8.4 giây | |
Độ phân giải | 1200x1200 dpi | |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PS3, PDF v1.7 | |
In 2 mặt | Có sẵn | |
Chức năng sao chép | ||
Tốc độ sao chép/in | 40 trang A4/phút | copy 2 mặt có sẵn | |
Thời gian bản sao/in đầy tiên | 4.6 giây | |
Độ phân giải | 600x600 dpi | |
Tỷ lệ thu, phóng | 25% - 400% | |
Sao chép liên tục | 9.999 bản | |
Chức năng Scan | ||
Tốc độ Scan | 160 ipm (2 mặt), 80 ipm (1 mặt) | |
Tương thích | Network TWAIN, Network SANE | |
Độ phân giải | 600x600 dpi (quang học), 4800x4800 dpi (tăng cường) | |
Vị trí lưu | Email, FTP, SMB, HDD, USB, WSD, PC | |
Chức năng Fax | ||
Tương thích | ITU-T G3, Super G3 | |
Tốc độ modem | 33.6 Kbps | |
Độ phân giải | 600x600 dpi | |
Lưu file | HDD | |
Tự động quay số | Có |