- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Photocopy Kỹ thuật số RICOH Aficio MP C2003SP
117,400,000₫
| Tên sản phẩm | RICOH Aficio MP C2030 SP | |
| Bộ phận đảo bản sao tự động-Duplex, Bộ phận in/quét màu, cổng mạng | có sẵn: | |
| Tốc độ đen/trắng và màu | 20, 25 bản/phút | |
| Standard: | Photo-In-Quét ảnh (Mạng) | |
| Khổ giấy: | A6~A3 | |
| Kèm | 4 Cartridge mực - 4 màu | |
| Độ phân giải bản chụp: | 600x600dpi | |
| Chụp nhân bản: | 999tờ/Chia bộ điện tử: | |
| Thu nhỏ - Phóng to: | 25%-400% | |
| Khay giấy: | 2 x 500tờ; Khay tay: 100tờ | |
| Khay giấy ra: | 500tờ; | |
| Màn hình điều khiển: | LCD 9 inches cảm ứng màu đa sắc. | |
| Quét ảnh và in Laser màu | Quét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lần; | |
| Bộ nhớ tiêu chuẩn: | 1.5GB + 250 GB HDD(dùng chung copy/ in) | |
| * Xếp chồng | (có thể xoay ảnh bản gốc 90o theo chiều đặt giấy ở khay) | |
| * Xoay góc 90 | (1 khay giấy dọc, 1 khay giấy ngang) | |
| Xuất xứ máy: | Trung Quốc | |
KONICA MINOLTA BIZHUB C454E
117,350,000₫
| Loại máy | Đa chức năng màu (Sao chụp/In/Quét ảnh) |
| Hỗ trợ màu sắc | Màu đa sắc |
| Độ phân giải | 600 dpi x 600 dpi |
| In | Sao chụp: 600 x 600 dpi, In: 1,200 x 1,200 dpi |
| Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa) | 2GB/4GB |
| Ổ đĩa cứng | 250GB |
| Mức thang xám | 256 |
| Loại bản gốc | giấy, sách, vật thể |
| Khổ bản gốc tối đa | A3 (11’’x17’’) |
| Khổ giấy ra |
SRA3 đến A5, B6 khổ dọc, A6 khổ dọc và giấy dày, Foolscap* (8-1/2’’x13-1/2’’, 200mm x 330mm, 8-1/8’’ x 13-1/4”, 8-1/4”x 13”, 8” x 13”), 8K , 16K, Giấy có khổ dài (210x457.3 mm đến 297x1,200 mm) * Hiệu chỉnh bởi kỹ thuật viên |
| Xóa viền |
Tối đa 4.2mm từ cạnh trên (5mm cho giấy mỏng), Tối đa 3 mm cho cạnh dưới và hai bên * Kích thước ảnh bị mất 4.2 mm cho mỗi lần thực hiện chức năng In |
| Tốc độ Sao chụp (A4/ Letter) | Bản màu/trắng đen: 55 trang/phút Bản màu /trắng đen: 45 trang/phút |
| Tỉ lệ sao chụp | 1:1 hoặc sai lệch thấp hơn ± 0.5% |
| Tăng tỉ lệ | 1:1.154/1.224/1.414/2.000 |
| Giảm tỉ lệ | 1:0.886/0.816/0.707/0.500 |
| Trả lại chế độ ban đầu | 3 cách |
| Phóng to/thu nhỏ | 25 – 400% (tăng giảm 0.1%) |
| Hiệu chỉnh ngang dọc | 25 – 400% (tăng giảm 0.1%) |
| Khay giấy (định lượng 80g/m2) | Khay 1: 500 tờ (bao gồm khổ A3) |
| Khay 2 | 500 tờ (bao gồm khổ SRA3) |
| Khay tay | 150 tờ (bao gồm khổ SRA3) |
| Dung lượng giấy tối đa (80g/m2 | ): 6,650 tờ |
| Định lượng giấy | Khay 1/2: 52 đến 256 g/m2 |
| Khay tay | 60 đến 300 g/m2 |
| Sao chụp liên tục | 1 đến 9,999 tờ |
| Tự động đảo bản sao | Loại giấy: không bấm ghim |
| Khổ giấy | Ngang: 100 – 320 mm, Dài: 148 – 457.2 mm |
| Định lượng giấy | 52 – 256g/m2 |
| Nguồn điện: AC 220 đến 240V | 9 A (50-60Hz) |
| Tiêu thụ điện tối đa: | thấp hơn 2.0 kW |
| Kích thước | Ngang x Sâu x Cao: 615 x 685 x 921 mm (24-1/4” x 27-1/2” x 36-1/4”) |
| Trọng lượng | gần 101 kg ( 222-3/4 lb) |
| Yêu cầu không gian đặt máy1 | (Ngang x Sâu): 937 x 1,246 mm ( 37” x 49”) |

(




