Điều hòa treo tường Daikin 2 chiều Inverter FTHM50HVMV/RXM50HVMV

Điều hòa treo tường Daikin 2 chiều Inverter FTHM50HVMV/RXM50HVMV

21,900,000₫

Hãng sản xuất DAIKIN
Kiểu điều hòa Treo tường
Loại máy 2 chiều lạnh - nóng Inverter
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12000
Tốc độ làm nóng (BTU/h) 12000
Công suất làm lạnh (W) 990
Công suất làm nóng (W) 990
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 20
Diện tích thích hợp của buồng nóng(m2) 20
Tính năng • Tiết kiệm năng lượng
• Tự động đảo gió
• Điều khiển từ xa
• Hẹn giờ tắt mở
Nguồn điện 220V
Độ ồn dàn trong (dB) 41
Độ ồn dàn ngoài (dB) 40
Kích thước dàn trong(mm) 283 x 770 x 203
Kích thước dàn ngoài(mm) 550 x 658 x 275
Trọng lượng dàn trong(kg) 8
Trọng lượng dàn ngoài(kg) 27

 

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A18RKH-8 (R22)

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A18RKH-8 (R22)

21,500,000₫

Môi chất lạnh R22
Model dàn lạnh CS-A18RKH-8
Model dàn nóng CU-A18RKH-8
Loại Hai chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,40
Công suất chiều lạnh (Btu) 18400
Công suất chiều nóng (KW) 5,90
Công suất chiều nóng (Btu) 20100
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 11,0
EER chiều nóng (Btu/Wh) 12,3
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 7,8
Dòng điện chiều nóng (A) 7,6
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,680
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1,630
COP chiều lạnh (W/W) -
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon
Hệ thống lọc không khí e-ion advanced plus
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh -
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16,4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 17,1
Khử ẩm (L/h) 2,9
Tốc độ quạt -
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) -
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng -
Loại máy nén -
Công suất mô tơ (W) -
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 750*875*345
Trọng lượng (kg) 60
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) -
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm) -
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m) -

 

Thêm sản phẩm để so sánh