Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter FTKV50NVMV/RKV50NVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter FTKV50NVMV/RKV50NVMV

21,990,000₫

MODEL FTKV50NVMV/RKV50NVMV
Loại máy Điều hòa treo tường 1 chiều Inverter
Công suất 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả <30 m2
Loại gas sử dụng R-32
Chức năng Kháng khuẩn, khử mùi
Chế độ gió, chế độ hẹn giờ
Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Chế độ làm lạnh nhanh
Điện năng tiêu thụ 1300 W
Kích thước / Trọng lượng cục lạnh 290 x 1.050 x 250 mm /12 kg
Kích thước / Trọng lượng cục nóng 735 x 825 x 300 mm/ 43 kg
Xuất xứ Thái Lan
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E18RKH-8 (R410A)

Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E18RKH-8 (R410A)

22,700,000₫

Thông Số Kỹ Thuật
Khối trong nhà CS-E18RKH-8
Khối ngoài trời CU-E18RKH-8
Không khí sạch hơn
Hệ thống lọc khí e-ion Advanced+Plus
Cảm biến bụi khí
Chức năng khử mùi
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa
Thoải mái
Điều khiển Inverter
Cảm biến Eco Patrol Không
Làm lạnh không khô
Chế độ hoạt động siêu êm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ tiết kiệm điện
Chế độ khử ẩm nhẹ
Cánh đảo gió rộng và dài
Tuỳ biến hướng gió thổi Không
Điều chỉnh hướng gió (lên và xuống)
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay
Tự động đảo chiều hoạt động (Inverter hai chiều)
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm
Tiện dụng
Chức năng hẹn giờ kép bật và tắt 24 tiếng
Điều khiển từ xa với màn hình LCD
Tin cậy
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian)
Dàn tản nhiệt màu xanh
Nắp bảo trì máy mở phía trước
Chức năng tự kiểm tra lỗi
Đường ống dài (số chỉ độ dài ống tối đa) 20m
Loại ổ cắm và cường độ dòng điện
*Ổ cắm phải được lắp đặt
Khối ngoài trời cấp điện
Thông Số
Công suất làm lạnh
Btu/giờ 18.100 (3.070 – 20.500)
kW 5,3 (0,90 – 6,0)
EER (Btu/hW) 11,3
Công suất sưởi ấm
Btu/giờ 21.700 (3.070 – 27.300)
kW 6,35 (0,90 – 8,0)
EER (Btu/hW) 12,7
Thông số điện
Điện áp (V) 240
Cường độ dòng (Làm lạnh / sưởi ấm) (A) 7,0 / 7,8
Điện vào
Làm lạnh (kW) 1,60 (0,215 – 2,05)
Sưởi ấm (kW) 1,71 (0,245 – 2,65)
Thông Số
Khử ẩm (L/giờ) 2,9
Lưu thông khí
Làm lạnh / sưởi ấm (m³/phút) 16,0 / 17,7
Kích thước
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1.070 x 235
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 795 x 875 x 320
Trọng lượng tịnh
Khối trong nhà (kg) 12
Khối ngoài trời (kg) 50
Nguồn cấp điện Khối ngoài trời
Chiều dài ống tối đa 20m
Độ dài ống nối thêm tối đa 10m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung 20g/m

Thêm sản phẩm để so sánh