- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Sumikura APF/APO-H240 tủ đứng 24000btu 2 chiều
20,500,000₫
Điện áp/tấn số/pha: |
220-240V/50Hz/1P |
Dàn lạnh/ dàn nóng (Btu) |
24000 |
Công suất điện (W) |
2580 |
Dòng điện (A) |
11.6/11.1 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
2.73 |
Khử ẩm ( lít/h) |
2.5 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
1100 |
Độ ồn khối trong (dB) ( Cao/thấp) |
49/45/43 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
58 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 590x1718x310 Dàn nóng: 832x702x312 |
Trọng lượng (kg) |
43/60 |
Môi chất |
R22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
9.52/15.88 |
Điều hòa Sumikura 2 chiều APC/APO-H180 âm trần cassette 18.000BTu
20,400,000₫
Điện áp/tấn số/pha: |
220/50 Hz/ 1 pha |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
18000/18400 |
Công suất điện (W) |
2028/2057 |
Dòng điện (A) |
9.2/9.3 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
2.6/2.62 |
Khử ẩm ( lít/h) |
2,4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
700 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
40/45 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
58 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 570x270x570 | Dàn nóng: 755x5300x252 |
Trọng lượng (kg) |
Dàn lạnh: 21 | Dàn nóng: 38 |
Môi chất |
R 22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
6.35/12.7 |