- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Sumikura APC/APO-180 âm trần cassette 1 chiều
18,550,000₫
Điện áp/tấn số/pha: |
220/50 Hz/ 1 pha |
Công suất làm lạnh (Btu/h) |
18000 |
Công suất điện (W) |
2028 |
Dòng điện (A) |
9.2/9.3 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
2.6 |
Khử ẩm ( lít/h) |
2,4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
700 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
40 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
58 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 570x270x570 | Dàn nóng: 755x5300x252 |
Trọng lượng (kg) |
Dàn lạnh: 21 | Dàn nóng: 38 |
Môi chất |
R 22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
6.35/12.7 |
Điều hòa Panasonic CU/CS-TS18QKH 1 chiều Inverter
18,300,000₫
Thông tin chung | Công suất Làm lạnh (BTU) | ~18.100 |
Công suất lạnh (HP) | 2,0HP | |
Công suất tiêu thụ điện (W) | 1,570(300-2,000) | |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có | |
Tính năng sản phẩm | Bộ lọc khử mùi |
Nanoe-G : Lọc sạch không khí và quét sạch các phần tử gây hại bám trên bề mặt vải vóc trong căn phòng và vô hiệu hóa vi khuẩn và virus bị giữ lại bên trong màng lọc. |
Hướng không khí(Lên/Xuống) | Có | |
Hướng không khí(Trái/Phải) | Có | |
Thổi gió tự động | Có | |
Cảm biến ECONAVI | Tiết kiệm tối đa tới 38% điện năng tiêu thụ. | |
Làm lạnh nhanh | Có (Nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường) | |
Khởi động sau khi cúp điện | Không | |
Tự chuẩn đón lỗi | Có | |
Tốc độ quạt tự động | Có | |
Remote điều khiển từ xa | Có | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có | |
Bật/tắt tiếng bíp | Có | |
Thông số kĩ thuật | Nguồn điện | 220-240V/50Hz |
Kính thước dàn lạnh(C x R x S) mm | 290 x 1,070 x 240 mm | |
Kích thước dàn nóng(C x R x S) mm | 542 x 780 x 289 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 12 | |
Trọng lượng dàn nóng(Kg) | 26 | |
Thông tin bảo hành | Hãng sản xuất | Panasonic |
Xuất xứ | Malaysia | |
Bảo hành | 12 tháng |