Điều hòa treo tường Mitsubishi 2 chiều Inverter MSZ-FM25VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 2 chiều Inverter MSZ-FM25VA

21,400,000₫

Hãng sản xuất MITSUBISHI
Kiểu điều hòa Treo tường
Loại máy 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 9000
Tốc độ làm nóng (BTU/h) 1100
Công suất làm lạnh (W) 540
Công suất làm nóng (W) 640
Tính năng • Khử mùi
• Thông gió
• Điều khiển từ xa
Nguồn điện 380V / 3Ph / 50Hz
Độ ồn dàn trong (dB) 42
Độ ồn dàn ngoài (dB) 43
Kích thước dàn trong(mm) 920 x 305 x 234
Kích thước dàn ngoài(mm) 800 x 550 x 285
Trọng lượng dàn trong(kg) 13
Trọng lượng dàn ngoài(kg) 35
Xuất xứ Thái Lan

 

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC24QKH-8 (Gas r22)

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC24QKH-8 (Gas r22)

20,400,000₫

Model dàn lạnh CS-KC24QKH-8
Model dàn nóng CU-KC24QKH-8
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 6,93
Công suất chiều lạnh (Btu) 23600
Công suất chiều nóng (KW)  
Công suất chiều nóng (Btu)  
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 9,2
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 12,6
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2570
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)  
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí màng lọc siêu kháng khuẩn
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh  
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,7
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)  
Khử ẩm (L/h) 4,0
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén  
Công suất mô tơ (W)  
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 750*875*345
Trọng lượng (kg) 56
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)  
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)  
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 15,88
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m)  

 

Thêm sản phẩm để so sánh