Điều hòa treo tường Mitsubishi 2 chiều Inverter MSZ-FM25VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 2 chiều Inverter MSZ-FM25VA

21,400,000₫

Hãng sản xuất MITSUBISHI
Kiểu điều hòa Treo tường
Loại máy 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 9000
Tốc độ làm nóng (BTU/h) 1100
Công suất làm lạnh (W) 540
Công suất làm nóng (W) 640
Tính năng • Khử mùi
• Thông gió
• Điều khiển từ xa
Nguồn điện 380V / 3Ph / 50Hz
Độ ồn dàn trong (dB) 42
Độ ồn dàn ngoài (dB) 43
Kích thước dàn trong(mm) 920 x 305 x 234
Kích thước dàn ngoài(mm) 800 x 550 x 285
Trọng lượng dàn trong(kg) 13
Trọng lượng dàn ngoài(kg) 35
Xuất xứ Thái Lan

 

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A18RKH-8 (R22)

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A18RKH-8 (R22)

21,500,000₫

Môi chất lạnh R22
Model dàn lạnh CS-A18RKH-8
Model dàn nóng CU-A18RKH-8
Loại Hai chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,40
Công suất chiều lạnh (Btu) 18400
Công suất chiều nóng (KW) 5,90
Công suất chiều nóng (Btu) 20100
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 11,0
EER chiều nóng (Btu/Wh) 12,3
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 7,8
Dòng điện chiều nóng (A) 7,6
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,680
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1,630
COP chiều lạnh (W/W) -
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon
Hệ thống lọc không khí e-ion advanced plus
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh -
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16,4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 17,1
Khử ẩm (L/h) 2,9
Tốc độ quạt -
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) -
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng -
Loại máy nén -
Công suất mô tơ (W) -
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 750*875*345
Trọng lượng (kg) 60
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) -
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm) -
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m) -

 

Thêm sản phẩm để so sánh