- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa 2 chiều 18000btu Sumikura APS-APO-H180
11,200,000₫
Hãng sản xuất | SUMIKURA |
Kiểu điều hòa | Treo tường |
Loại máy | 2 chiều lạnh - nóng |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
Tốc độ làm nóng (BTU/h) | 19000 |
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 34 |
Diện tích thích hợp của buồng nóng(m2) | 34 |
Tính năng |
• Khử mùi • Tự động làm sạch • Tiết kiệm năng lượng • Tự động đảo gió • Tự khởi động khi có điện lại • Hoạt động êm ái |
Kích thước dàn trong(mm) | 1025 x 313 x 203 |
Kích thước dàn ngoài(mm) | 755 x 530 x 252 |
Trọng lượng dàn trong(kg) | 14 |
Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 48 |
Xuất xứ | Malaysia |
Điều hòa LG 1 chiều Inverter V13ENC (R410A)
10,500,000₫
Loại máy lạnh | 1.5 Hp - 1 chiều |
Công nghệ (tiết kiệm điện) | Inverter |
Tốc độ làm lạnh | 12000 Btu |
Tốc độ sưởi | - |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử ẩm | - |
Khử mùi | Có |
Chế độ gió | - |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Thông số sản phẩm | |
Độ ồn dàn lạnh | 38/35/25/21 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 49 dB(A) |
Gas sưởi ấm | R410A |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh | 1095 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng | - |
Kích thước dàn lạnh (DxRxC) | 810x210x290 mm |
Kích thước dàn nóng (DxRxC) | 720x270x500 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.6 kg |
Khối lượng dàn nóng | 24 kg |