- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa Panasonic CS-C18FFH/CU-C18FFH tủ Đứng 1 chiều
20,450,000₫
Hãng sản xuất | PANASONIC |
Kiểu điều hòa | Tủ đứng |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 17600 |
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 15 |
Tính năng |
• Hút ẩm • Ion âm • Tự động đảo gió • Điều khiển từ xa • Hoạt động êm ái |
Kích thước dàn trong(mm) | 1680 x 500 x 298 |
Kích thước dàn ngoài(mm) | 540 x 780 x 289 |
Trọng lượng dàn trong(kg) | 34 |
Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 40 |
Điều hòa Sumikura 2 chiều APC/APO-H180 âm trần cassette 18.000BTu
20,400,000₫
Điện áp/tấn số/pha: |
220/50 Hz/ 1 pha |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
18000/18400 |
Công suất điện (W) |
2028/2057 |
Dòng điện (A) |
9.2/9.3 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
2.6/2.62 |
Khử ẩm ( lít/h) |
2,4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
700 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
40/45 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
58 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 570x270x570 | Dàn nóng: 755x5300x252 |
Trọng lượng (kg) |
Dàn lạnh: 21 | Dàn nóng: 38 |
Môi chất |
R 22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
6.35/12.7 |