Điều hòa PANASONIC CS-D43DB4H5 1 chiều âm trần cassette

Điều hòa PANASONIC CS-D43DB4H5 1 chiều âm trần cassette

36,050,000₫

Hãng sản xuất PANASONIC
Kiểu điều hòa Âm trần
Loại máy 1 chiều lạnh
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 43000
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 70
Tính năng • Hút ẩm
• Lọc không khí
• Thông gió
• Tự động đảo gió
Kích thước dàn trong(mm) 840 x 288 x 840
Kích thước dàn ngoài(mm) 900 x 1170 x 320
Trọng lượng dàn trong(kg) 30
Trọng lượng dàn ngoài(kg) 83

 

Điều hòa Panasonic E28NFQ Tủ đứng 2 chiều Inverter

Điều hòa Panasonic E28NFQ Tủ đứng 2 chiều Inverter

36,100,000₫

Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 25,920 (3,600 - 27,000)
28,315 - 35,309
kW 7.20 (1.00 - 7.50)
8.3 - 10.35
Nguồn điện V/Pha 230 V,1 Æ
EER Btu/hW 10.1
W/W 2.82
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 230
Cường độ dòng A 11.8
Điện vào W 2,500
Khử ẩm L/h 4.2
Pt/h 7.39
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33
Khối ngoài trời (dB-A) -51
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút - f3/phút 16.0m3/phút 565f3/phút
Kích thước Cao mm 1,880 (700)
inch 74-1/64 (27-9/16)
Rộng mm 540 (998)
inch 21-16/24 (39-19/64)
Sâu mm 357 (320)
inch 14-1/16 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 37 (46)
lb 82 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7.0
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
LƯU Ý * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời

 

Thêm sản phẩm để so sánh