Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MSY-GH13VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MSY-GH13VA

12,350,000₫

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->

<!--Glossary--><!--Glossary-->

<!--Glossary--><!--/Glossary-->
Màu Sắc Màu trắng
Kiểu dáng Loại treo tường
Kiểu máy 1 chiều inverter
Công suất làm lạnh 12.000 BTU
Điện năng tiêu thụ 980w
Khả năng hút ẩm 1.4l/h
EER [Btu/hW] 11.16
Kích thước cục lạnh (RxSxC) 788x225x295 mm
Kích thước cục nóng (RxSxC) 684x255x540 mm
Trọng lượng cục lạnh 9 kg
Trọng lượng cục nóng 26kg
Các tính năng khác
  • Điều khiển PAM
  • Dễ lau chùi
  • DC inverter
  • Màng lọc Enzyme
  • Màng lọc Catechin Plus
  • Hệ thống điều khiển thông minh Fuzzy logic I fell

 

Điều hòa LG 1 chiều 18,000 BTU S18ENA

Điều hòa LG 1 chiều 18,000 BTU S18ENA

11,600,000₫

Loại Sản Phẩm

Điều hòa 2 cục 1 chiều

Công suất chiều lạnh

18000 Btu

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER

 

Tính theo Btu/h.W

10.2

Tính năng

 

Làm lạnh nhanh Jet Cool

Dàn tản nhiệt mạ vàng

Tự động thổi gió 4 hướng

Chế độ tiết kiệm điện

Điều chỉnh hướng gió

Chế độ vận hành khi ngủ

Tự vận hành khi có điện lại

Điều Khiển Nhiệt Độ

Bộ Hẹn Giờ

Tự Chẩn Đoán Lỗi

Lưu lượng gió

 

Cục trong tối đa (m3/phút)

15

Cục ngoài tối đa (m3/phút)

38

Khả năng hút ẩm 

 

Tính theo l/h

2.2

Độ ồn

 

Cục trong (cao) (dB(A)±3)

42

Cục trong (TB) (dB(A)±3)

38

Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)

35

Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)

50

Kích thước

 

Cục trong (RxCxS)

1030x325x250mm

Cục ngoài (RxCxS)

770x540x245mm

Trọng lượng

 

Cục trong (kg)

15

Cục ngoài (kg)

57

 

Thêm sản phẩm để so sánh