- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MSY-GH10VA
11,250,000₫
Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.871 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Tiêu thụ điện | Khoảng 0.79 kW/h |
Chế độ tiết kiệm điện | PAM Control tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Power Cool |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ hoạt động êm, Chức năng Fuzzy I Feel, Chế độ làm lạnh nhanh, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng hẹn giờ |
Thông tin cục lạnh | Dài 78.8 cm - Cao 29.5 cm - Dày 23.4 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 68.4 cm - Cao 54 cm - Dày 25.5 cm - Nặng 25 kg |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Điều hòa LG 1 chiều Inverter V13ENC (R410A)
10,500,000₫
Loại máy lạnh | 1.5 Hp - 1 chiều |
Công nghệ (tiết kiệm điện) | Inverter |
Tốc độ làm lạnh | 12000 Btu |
Tốc độ sưởi | - |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử ẩm | - |
Khử mùi | Có |
Chế độ gió | - |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Thông số sản phẩm | |
Độ ồn dàn lạnh | 38/35/25/21 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 49 dB(A) |
Gas sưởi ấm | R410A |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh | 1095 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng | - |
Kích thước dàn lạnh (DxRxC) | 810x210x290 mm |
Kích thước dàn nóng (DxRxC) | 720x270x500 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.6 kg |
Khối lượng dàn nóng | 24 kg |