Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HL50VC

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HL50VC

14,150,000₫

Loại máy Mitsubishi
Công suất 16,036 BTU
Phạm vi hiệu quả 20-30m2
Kháng khuẩn khử mùi
Chế độ gió Đảo Gió Tự Động (lên và xuống)
Làm Lạnh Nhanh
Chế Độ Hoạt Động Vào Ban Đêm
Tốc Độ Quạt Tự Động
Chế Độ Làm Khô
Chế độ hẹn giờ
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ làm lạnh nhanh
Loại Gas sử dụng R22
Điện năng tiêu thụ 1491 W
Kích thước cục lạnh 780 x 210 x 298mm
Kích thước cục nóng 800 x 285 x 550mm

 

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A12RKH-8 (R22)

Điều hòa Panasonic 2 chiều CU/CS-A12RKH-8 (R22)

13,790,000₫

Model dàn lạnh CS-A12RKH-8
Model dàn nóng CU-A12RKH-8
Loại Hai chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 3,52
Công suất chiều lạnh (Btu) 12000
Công suất chiều nóng (KW) 3,90
Công suất chiều nóng (Btu) 13300
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 11,1
EER chiều nóng (Btu/Wh) 12,4
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 5,1
Dòng điện chiều nóng (A) 5,1
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,080
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1,070
COP chiều lạnh (W/W) -
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon
Hệ thống lọc không khí e-ion advanced plus
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh -
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 10,8
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 11,0
Khử ẩm (L/h) 2,1
Tốc độ quạt -
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) -
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*870*204
Trọng lượng (kg) 9
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng -
Loại máy nén -
Công suất mô tơ (W) -
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540*780*289
Trọng lượng (kg) 33
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) -
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm) -
Chiều dài đường ống tối đa (m) 15
Chiều lệch độ cao tối đa (m) -

 

Thêm sản phẩm để so sánh