Điều hòa Samsung 2 chiều AR24KPSNSWKNSV 24.000BTU

Điều hòa Samsung 2 chiều AR24KPSNSWKNSV 24.000BTU

20,350,000₫

Model

AR24KPSNSWKNSV

Hãng

Samsung

Xuất xứ

Thái Lan

Năm sản xuất

2016

Bảo hành

24 tháng

TỔNG QUAN

Loại máy

Điều hòa hai chiều thường

Kiểu máy

Treo tường

Công nghệ Inverter

Không

Công suất làm lạnh

24000 BTU

Công suất làm nóng

24000 BTU

Phạm vi lạnh hiệu quả

Từ 30 đến 40m2

Loại Gas sử dụng

R-22

TÍNH NĂNG

Làm lạnh nhanh

Lọc gió, lọc không khí

Chế độ gió

Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống

Tự khởi động lại khi có điện

Chế độ hẹn giờ

Làm lạnh nhanh

Tự động làm sạch

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

Kích thước dàn lạnh

1065 x 301 x 294 mm

Khối lượng dàn lạnh

13.5 kg

Kích thước dàn nóng

880 x 548 x 310 mm

Khối lượng dàn nóng

51.5 kg

 

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC24QKH-8 (Gas r22)

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC24QKH-8 (Gas r22)

20,400,000₫

Model dàn lạnh CS-KC24QKH-8
Model dàn nóng CU-KC24QKH-8
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 6,93
Công suất chiều lạnh (Btu) 23600
Công suất chiều nóng (KW)  
Công suất chiều nóng (Btu)  
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 9,2
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 12,6
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2570
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)  
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí màng lọc siêu kháng khuẩn
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh  
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,7
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)  
Khử ẩm (L/h) 4,0
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén  
Công suất mô tơ (W)  
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 750*875*345
Trọng lượng (kg) 56
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)  
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)  
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 15,88
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m)  

 

Thêm sản phẩm để so sánh