- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa treo tường LG 2 chiều Inverter B18ENC
19,100,000₫
Hãng sản xuất | LG |
Kiểu điều hòa | Treo tường |
Loại máy | 2 chiều |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 30 |
Tính năng |
• Tiết kiệm năng lượng • Chế độ vận hành khi ngủ • Điều khiển từ xa • Hoạt động êm ái • Hẹn giờ tắt mở |
Nguồn điện | 220V-240V/ 50-60Hz |
Kích thước dàn trong(mm) | 885(R) x 296(C) x 236(S) mm |
Kích thước dàn ngoài(mm) | 770(R) x 545(C) x 288(S) mm |
Trọng lượng dàn trong(kg) | 9 |
Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 32 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Điều hòa Sumikura APC/APO-180 âm trần cassette 1 chiều
18,550,000₫
Điện áp/tấn số/pha: |
220/50 Hz/ 1 pha |
Công suất làm lạnh (Btu/h) |
18000 |
Công suất điện (W) |
2028 |
Dòng điện (A) |
9.2/9.3 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
2.6 |
Khử ẩm ( lít/h) |
2,4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
700 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
40 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
58 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 570x270x570 | Dàn nóng: 755x5300x252 |
Trọng lượng (kg) |
Dàn lạnh: 21 | Dàn nóng: 38 |
Môi chất |
R 22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
6.35/12.7 |