Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200

  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • thumbnail Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200
  • Cân điện tử in mã vạch CAS CL5200

Giá bán: 9,000,000₫

  • Hãng sản xuất : Cas
  • Xuất xứ : Hàn Quốc
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Đã bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Công dụng: 

Cân chuyển sử dụng trong các cửa hàng kinh doanh thực phẩm, các siêu thị.

Ngoài chức năng cân chính xác cao, còn hộ trợ nhiều tình năng quản lý: hàng  hóa, sản phẩm, nhân viên cân, tính tiền, giá…

Có thể in nhãn để dán trực tiếp lên bao bì, In phiếu để quét mã vạch

Kết nối mạng không dây để quản lý từ xa

Tính năng:

Bộ nhớ lưu sẵn: 3.000 PLU, 1000 thông tin

Mục dữ liệu gồm: tên sản phẩm, số liệu thông tin, trừ bì, đơn giá…

Chức năng in: tên sản phẩm, đơn giá, thông tin xuất hàng, nhóm sản phẩm, thông tin khách hàng.

144 phím cài đặt nhanh

Bàn cân dạng treo chống thấm nước vào thiết bị điện tử của cân.

Định dạng nhãn: 50 kiểu tùy chọn được thiết kế trên PC

Máy in nhiệt tốc độ cao.

Cổng RS -232C kết nối máy tính để quản lí

Kết nối mang: LAN, Wireless LAN (802.11b)

 

Tải trọng:
Tải trọng tối đa (kg): 3/6 - 6/15 - 15/30
TBước chia e = d (g): 1/2 - 2/5 - 5/10
Trọng lượng bì (kg): 2.9999 - 5.998 - 14.995
Bàn phím:
PLU: 72 phím cho P-Type, 40 hoặc 60 phím cho B-Type
Phím chức năng: 38
Phím nhanh: 144 ( 72 x 2) shift
Máy in:
Loại: In nhiệt trực tiếp
Tốc độ: 100mm/s
Độ phân giải: 202 dpi
Kích thước nhãn: 58mm
Định dạng nhãn: 45 Fixed, 20 Free
Kiểu mã vạch:

UPC, EAN13, EAN13A5, I20F5, CODE128,

CODE39, CODABAR, IATA2OF5

Thông số khác:
Bộ nhớ: 2MB/3.000PLU (Standard ), 4MB/10.000 (Option)
Giao tiếp: RS-232, PS2, Cash drawer, USB, Ethernet (10Base-10Mbps/sec) Wireless Ethernet 802.11b, 10Mbps/sec
Kích thước sàn: 380mm x 250mm
Nhiệt độ hoạt động: -100 độ C đến 400 độ C
Nguồn điện: AC 100 240V, 50/60Hz, 1.5A

 

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng