Bộ dụng cụ kiểm tra hệ thống ánh sáng với ampe kìm- Extech LRK15
Giá bán: 11,957,000₫
- Hãng sản xuất : Extech
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Bộ dụng cụ kiểm tra hệ thống ánh sáng với ampe kìm- Extech LRK15
Máy đo cường độ ánh sáng LT300 - Lux: 40.00, 400.0, 4000, 40.00k, 400.0kLux - Foot candle (Fc) :40.00, 400.0, 4000, 40.00kFc - Độ chính xác cao: ±(5% Rdg + 0.5%FS) - Kích thước: 5.9 x 2.95 x 1.57” (150 x 75 x 40mm); - Trọng lượng: 7oz (200g)
Máy đo khoảng cách DT200 - Dải đo từ: 2" đến 115" (0.05 to 35m) - Chính xác: (lên tới 32’/10m) /±0.08” (±2mm) - Độ phân dải: 0.001", (0.001m), 0.001 inches, feet, hoặc meters - Chiều dài: 99"11" (99.99m) - Diện tích: 999.99 sq. ft. (999.99m2) - Thể tích: 999.99 cu. ft. (999.99m3) - Nguồn Laser tắt sau 30 seconds - Tự tắt sau: 3 phút - Nguồn 2 AAA Batteries - Kích thước: 4.5 x 1.9 x 1.1" (115 x 48 x 28mm) - Trọng lượng: 5.3oz (150g)
Ampe kìm đo công cuất 380940 - 400A True RMS AC/DC - Công suất AC: + 40kW /10W /±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-250V, 0-400A, PF 0-1 + 240kW /100W / ±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-600V, 0-400A, PF 0-1 - Công suất DC: + 40kW /10W /±(1.5% + 3d) 0-250V, 0-400A + 240kW /100W /±(1.5% + 3d) 0-600V, 0-400A - Dòng diện AC: 400A 0.1A /±(1.5% + 3d ) @ 50/60Hz quá tải: 600A AC (Dải tần số AC: 40Hz-1kHz) - Dòng diệnDC: 400A /0.1A /±(1.5% + 3d);Quá tải : 600A DC - Điện ápAC: 600V /1V /±(1.5% + 2d);50/60Hz; Quá tải : 800V AC - Điện áp DC: 400V /0.1V /±(1.0% + 2d);Quá tải : 800V DC - Tần số: 10kHz /0.01-100Hz/ ±(0.8% + 2d);Quá tải : 600V AC - Kích thước:.2 x 2.5 x 1.4" (183 x 64 x 36mm) -Trọng lượng: 6.7oz (190g bao gồm pin)
Hãng sản xuất | Extech |
Máy đo cường độ ánh sáng LT300 | |
Lux | 40.00, 400.0, 4000, 40.00k, 400.0kLux |
Foot candle (Fc) | 40.00, 400.0, 4000, 40.00kFc |
Độ chính xác cao | ±(5% Rdg + 0.5%FS) |
Kích thước | 5.9 x 2.95 x 1.57” (150 x 75 x 40mm) |
Trọng lượng | 7oz (200g) |
Máy đo khoảng cách DT200 | |
Dải đo từ | 2" đến 115" (0.05 to 35m) |
Chính xác | (lên tới 32’/10m) /±0.08” (±2mm) |
Độ phân dải | 0.001", (0.001m), 0.001 inches, feet, hoặc meters |
Chiều dài | 99"11" (99.99m) |
Diện tích | 999.99 sq. ft. (999.99m2) |
Thể tích | 999.99 cu. ft. (999.99m3) |
Ampe kìm đo công cuất 380940 - 400A True RMS AC/DC | |
Công suất AC |
+ 40kW /10W /±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-250V, 0-400A, PF 0-1 + 240kW /100W / ±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-600V, 0-400A, PF 0-1 |
Công suất DC |
+ 40kW /10W /±(1.5% + 3d) 0-250V, 0-400A + 240kW /100W /±(1.5% + 3d) 0-600V, 0-400A |
Dòng diện AC | 400A 0.1A /±(1.5% + 3d ) @ 50/60Hz quá tải: 600A AC |
Dòng diệnDC | 400A /0.1A /±(1.5% + 3d);Quá tải : 600A DC |
Điện ápAC | 600V /1V /±(1.5% + 2d);50/60Hz; Quá tải : 800V AC |
Tần số | 10kHz /0.01-100Hz/ ±(0.8% + 2d);Quá tải : 600V AC |
Kích thước | 2 x 2.5 x 1.4" (183 x 64 x 36mm) |
Trọng lượng | 6.7oz (190g bao gồm pin) |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể