Máy in mã vạch ZEBRA ZD-230 (203DPI)
Giá bán: 4,600,000₫
- Hãng sản xuất : Zebra
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Ứng dụng của máy in để bàn Zebra ZD230
Trong lĩnh vực bán lẻ, tại các cửa hàng, shop: In ấn tem nhãn giá, tem mã vạch quản lý sản phẩm,...
Trong lĩnh vực công nghiệp nhẹ: In nhãn sản phẩm, nhãn quản lý sản phẩm, quản lý tài sản, hàng tồn kho,...
Trong lĩnh vực vận tải và logistic: In nhãn vận chuyển,..
Và còn nhiều ứng dụng khác nữa.
Máy có độ rộng in 4 inch (104 mm) cùng tốc độ in vượt trội lên đến 6 inch/s (152 mm/giây), đảm bảo cho việc sử dụng thiết bị của bạn được diễn ra hiệu quả, hạn chế sự chậm trễ, gián đoạn. Thiết bị với một đèn LED cùng 1 nút bấm giúp người dùng vận hành và theo dõi trạng thái của thiết bị đơn giản hơn.
Máy in barcode Zebra ZD230 được trang bị sẵn cổng kết nối USB, Ethernet . Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn thêm Option với kết nối Bluetooth hoặc Wifi để sử dụng thuận tiện hơn.
Máy in mã vạch Zebra ZD230 được trang bị bộ nhớ 256 MB Flash; 128 MB SDRAM.
Model |
ZD230 |
Kích thước máy |
Với phiên bản truyền nhiệt: 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H Với phiên bản in nhiệt trực tiếp: 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H |
Trọng lượng máy |
2.5 lbs/1.1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm |
Tốc độ in |
6 inch/s – 152 mm/giây |
Firmware |
ZPL II; EPL 2; XML |
Độ dài nhãn in tối đa |
39 inch/991 mm |
Độ rộng nhãn |
Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 127 mm Đường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.08 mm Tối đa: 0.1905 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực |
1.34 in./34 mm (74 m) 2.6 in./66 mm (300 m) |
Độ dài cuộn mực |
984 ft. (300 m) |
Độ rộng cuộn mực |
1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi cuộn mực |
0,5 in./12,7 mm (74 m) 1 in./25.4 mm (300 m) |
Đặc điểm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified |
Cổng kết nối |
Bao gồm các phiên bản máy khác nhau:
|
Tỷ lệ mã vạch |
2:1 và 3:1 |
Mã vạch 1D |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code |
Mã vạch 2D |
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec |
Phông chữ và đồ họa |
16 resident expandable ZPL II bitmap fonts |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể