Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)

  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • thumbnail Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)
  • Máy in Laser Xerox Docuprint CM405DF MFP (TL500301)

Giá bán: 49,500,000₫

  • Loại máy in : Laser Màu
  • Tốc độ in : 35 trang/phút
  • Độ phân giải : 600 x 600dpi
  • Chức năng Copy : ID card copy 2 in 1; Auto duplex
  • Khổ giấy : A4 ; A5 ; letter ...
  • Hãng sản xuất : Fuji xerox
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in Laser màu đa năng Fuji Xerox DocuPrint CM405df MFP

–       Máy in Laser màu DocuPrint CM405df MFP là máy in đa chức năng 6 trong 1: In, Scan, Copy, Fax, đảo mặt, kết nối mạng.

–       Khổ giấy: A4

–       Tốc độ in: 35 trang/ phút (màu); 35 trang/ phút (trắng/ đen)

–       Độ phân giải: 600 x 600 dpi

–       Chế độ in: In 2 mặt (chuẩn)

–       Công suất in: 153.000 trang/ tháng

–       Bộ nhớ: 512MB/ 1024MB

–       Bộ vi xử lý: 533MHz

–       Cổng giao tiếp: 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 2.0, Optional external wireless

–       Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP (32 / 64 Bit), Server 2003 (32 / 64 Bit), Vista (32 / 64 Bit), Server 2008 (32 / 64 Bit), Server 2008 R2 (32 / 64 Bit), Windows 7 (32 / 64 Bit), Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86), SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86)

Tốc độ in

35 trang/ phút (màu, A4); 35 trang/ phút (trắng/ đen, A4)

Độ phân giải in

600 x 600 dpi (9600 x 600 dpi)

Thời gian in trang đầu tiên

14.8 giây

Thời gian khởi độngmáy in

20 giây hoặc ít hơn

Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa)

512MB/1024MB

Bộ vi xử lý

533MHz

Ngôn ngữ in

PCL 5, PCL 6, PostScript®3, FX-PDF, TIFF, JPEG, HBPL

Cổng giao tiếp

10/100/1000Base-T Ethernet, USB 2.0, Optional external wireless

Hỗ trợ hệ điều hành

Microsoft Windows XP (32 / 64 Bit), Server 2003 (32 / 64 Bit), Vista (32 / 64 Bit), Server 2008 (32 / 64 Bit), Server 2008 R2 (32 / 64 Bit), Windows 7 (32 / 64 Bit), Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86), SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86)

Hỗ trợ giao thức

IPV4/IPV6, DHCP, BOOTP, RARP, AutoIP, TCP/IP (LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, POP3, SMB, NetBEUI), SNMP, Bonjour®(mDNS), IPsec, LDAP, Kerberos, 802.1x(Wired)

Chế độ in

In 2 mặt (chuẩn)

Khay giấy ngõ vào

Khay chính: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive

Tùy chỉnh: (Chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm)

Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive, C5,

Com-10, DL, Monarch

Tùy chỉnh: (chiều rộng: 76.2 – 215.9mm, chiều dài: 127 – 355.6mm)

Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive,

Tùy chỉnh: (chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm

Trọng lượng giấy

60 – 220 gsm, In đảo mặt: 60-190 gsm giấy thường

Loại giấy

Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì

Khay giấy ngõ vào

Khay chính và khay tùy chọn: 550 tờ, khay đa: 150 tờ

Khay giấy ngõ ra

250 tờ

Công suất in

153.000 trang/ tháng

Chuẩn kết nối Wifi

IEEE802.11b/g/n

Giao thức bảo mật (wifi)

64(40-bit key) / 128(104-bit key) WEP, WPA-PSK (TKIP, AES) WPA2-PSK (AES)

Tốc độ copy

35 copy/ phút

Độ phân giải copy

600 x 600 dpi

Thời gian copy trang đầu tiên

16 giây (đen/ trắng), 20 giây (màu)

Thu nhỏ / phóng to

25 - 400%

Số lượng bản copy

1 - 99 trang

Tính năng copy

ID Card Copy, Auto Duplex Copy, Edge Erase, Collate

Loại Scan

Scan màu CCD

Độ phân giải Scan

Scan to: network/email/USB: 200/300/400/600 dpi

TWAIN: 50 to 9600 dpi

WIA: 75/100/150/200/300/400/600 dpi

Số bit màu

16 bit

Kích thước tài liệu

Platen: 215.9mm x 297mm

DADF: 215.9mm x 355.6mm

Tốc độ Scan

1 mặt: 22 trang / phút (trắng/ đen); 13 trang/ phút (màu)

2 mặt: 7 trang/ phút (trắng/ đen); 4 trang / phút (màu)

Hỗ trợ driver

TWAIN, WIA, WSD

Tốc độ Fax

Lên đến 33.6 kbps

Bộ nhớ Fax

8MB

Độ phân giải Fax

400 x 400 dpi

Tốc độ quay số

200 số

Chế độ Fax

FAX to e-mail , PC Drive FAX, Secure FAX Receive,

Remote FAX Receive, Junk FAX Filter, Fax Forward, Direct FAX(send)

Hiển thị màn hình màu LCD cảm ứng

4.3 inch

Nguồn điện

220–240 VAC, 50/60 Hz or 100–127 VAC, 50/60 Hz

Độ ồn khi vận hành

Quá trình vận hành: Chế độ màu: 7.45B, 7.15 dB (A). Chế độ trắng / đen:7.25B, 4.69 dB(A). Chế độ chờ (Stand-by): 4.99B, 4.69dB(A)

Công suất tiêu thụ

Tối đa: 1,390W hoặc nhanh hơn, chế độ ngủ (Sleep): 28W.

Trung bình: Chế độ chờ (Standby): 95W. Chế độ in liên tục: (TBC). Chế độ ngủ (Deep Sleep): 10W hoặc nhanh hơn

Nhiệt độ hoạt động

10 - 32 °C

Độ ẩm hoạt động

10 - 85%

Kích thước

439 x 530 x 558mm

Trọng lượngmáy in

32kg

 

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng