Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech  EN150

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech EN150

7,187,182₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Đo tia UV ( tia cực tím) - 290nm tới 390nm
Khoảng đo: 0 - 1999µW/cm2  (2 - 20mW/cm2)
Độ phân giải: 1µW/cm2  (0.01mW/cm2)
Độ chính xác: ±4%FS
Đo vận tốc gió:  
Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
Độ chính xác: ±3%FS
Đo lưu lượng gió:  
Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM  (0.024 - 36,000CMM)
Độ phân giải: 0.001CFM  (0.001CMM)
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):  
Khoảng đo: 14 - 212°F (-10 - 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
 Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:  
Khoảng đo: 32 - 122°F (0 - 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo độ ẩm tương đối:  
Khoảng đo: 10 - 95%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Độ chính xác: ±4%RH
Đo nhiệt độ bầu ướt:  
Khoảng đo: 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo điểm sương:  
Khoảng đo: -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo gió lạnh:  
Khoảng đo: 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo chỉ số nhiệt:  
Khoảng đo: 32 - 212°F (0 - 100°C)
Độ phân giải:  0.1°F/°C
Độ chính xác:  ±3.6°F/±2°C
Đo áp suất khí quyển:  
Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg  (7.5 - 825mmHg)
Độ phân giải: 0.01inHg  (0.1mmHg)
Độ chính xác: ±0.05inHg  (±1.2mmHg)
Đo độ cao:  
Khoảng đo: -6000 - 30000ft  (-2 to 9km)
 Độ phân giải:  1ft  (1m)
Độ chính xác: ±50ft  (±15m)

 

Kìm rời cho đồng hồ vạn năng CA3010-NIST

Kìm rời cho đồng hồ vạn năng CA3010-NIST

6,315,982₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Dải đo dòng điện AC: 30.00A (100mV trên 1A ngõ ra); 300.00A (10mV trên 1A ngõ ra); 3000A (1mV trên 1A ngõ ra)
Độ phân giải: 0.01A
Độ chính xác: ±3%FS (45-500Hz)
Đường kính dây kìm: 0.3" (7.5mm)
Đường kính đầu kìm: 0.51" (13mm)
Kích thước: 11 x 4.7 x 1" (280 x 120 x 25mm)
Trọng lượng: 6oz (170g)
Loại CA3010: dây kìm dài 10" (25.4cm)

 

Thêm sản phẩm để so sánh