Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) Extech  EN100

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) Extech EN100

6,533,782₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Đo cường độ ánh sáng:
            Khoảng đo: 0 - 1860Fc (0 - 20,000Lux)
            Độ phân giải: 0.1Fc (1 Lux)
            Độ chính xác: ±5%
Đo vận tốc gió:
            Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
            Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
            Độ chính xác: ±3%FS
Đo lưu lượng gió:
            Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM  (0.024 - 36,000CMM)
            Độ phân giải: 0.001CFM  (0.001CMM)
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):
            Khoảng đo: 14 - 212°F (-10 - 100°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
            Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:
            Khoảng đo: 32 - 122°F (0 - 50°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
            Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo độ ẩm tương đối:
            Khoảng đo: 10 - 95%RH
            Độ phân giải: 0.1%RH
            Độ chính xác: ±4%RH
Đo nhiệt độ bầu ướt:
            Khoảng đo: 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo điểm sương:
            Khoảng đo: -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo gió lạnh:
            Khoảng đo: 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
            Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo chỉ số nhiệt:
            Khoảng đo: 32 - 212°F (0 - 100°C)
            Độ phân giải: 0.1°F/°C
            Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo áp suất khí quyển:
            Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg  (7.5 - 825mmHg)
            Độ phân giải: 0.01inHg  (0.1mmHg)
            Độ chính xác: ±0.05inHg  (±1.2mmHg)
Đo độ cao:
            Khoảng đo: -6000 - 30000ft  (-2 to 9km)
            Độ phân giải: 1ft  (1m)
            Độ chính xác: ±50ft  (±15m)

 

Ampe kìm Extech EX840

Ampe kìm Extech EX840

5,662,582₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
AC hiện tại  0,1 đến 1000A  
DC hiện tại    0,1 đến 1000A 
AC điện áp   0.1mV đến 1000V 
Điện áp DC  0.1mV đến 1000V      
Điện Kháng 0,1 đến 40MΩ 
Điện dung    0.001nF đến 40.000 μF
tần số   0.001kHz để 4kHz     
IR Nhiệt độ   -58 to 518 º F (-50 đến 270 º C)  
Loại K Nhiệt độ -4 đến 1400 º F (-20 º 760 C)  
Diode 
Kích thước  10.6x4.3x2 "(270x110x50mm)
Trọng lượng 13.6oz (386g)

 

Thêm sản phẩm để so sánh