- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Acer X1278H
19,000,000₫
Công nghệ | DLP, DLP 3D ready |
Độ sáng | 3800 ANSI Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024x768) |
Độ tương phản | 20000:1, Zoom quang: 1,1X |
Tỷ lệ chiếu | 4:3 (Native), 16:9 |
Chỉnh vuông hình theo chiều doc | +/-40 Degrees (Vertical),Manual & Auto |
Màu sắc hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Tính năng | thân thiện với môi trường, sử dụng vật liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng … |
Kích thước trình chiếu | 23" - 300" ( 0,58m - 7,62m) |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến | 10.000h (siêu bền với bóng đèn Philips) |
Công suất bóng đèn | 200W |
Loa | 5W |
Độ ồn | 32 dB |
Cổng kết nối | Analog RGB/Component Video (D-sub), VGA in, out S-Video, Audio in, out, HDMI, USB, RS232 (D-sub) x 1 |
Trình chiếu không dây | Wireless (option) |
Kích thước | 320mm x 105mm x 225mm |
Trọng lượng | 2.55 kg |
Máy chiếu InFocus IN1112a
19,030,000₫
Công nghệ | DLP - Digital Light Processing |
Độ sáng | 2200 Ansi lumens |
Độ phân giải | WXGA (1280x800) , HD ready Nén WUXGA (1920x1200) |
Độ tương phản | 2600:1 |
Công suất bóng đèn | 165W |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000 giờ ( Eco Mode) |
Khoảng cách chiếu | 3.9 - 39.0' (1.2 - 11.9 m) |
Kích thước màn chiếu | 28in. ~ 304in. (71.12cm ~ 772.16cm) |
Trọng lượng | 2.7 lbs. (1.22 kg) |
Kích thước máy | 8.4in. x 2.5in. x 7.1in. (21.34cm x 6.35cm x 18.03cm) |
Ngôn Ngữ | English, French, German, Italian, Korean, Norwegian, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Traditional Chinese, Swedish, Dutch, Polish, Turkish, Danish, Finnish, Bahasa Indonesia, Persian, Vietnamese, Arabic |
Kết nối | HDMI 1.4 VGA x 1 Composite Video Audio x 1 USB B x2 (Mini - Micro) Audio x 1 |