Máy đo pH Hanna Hi 2211

Máy đo pH Hanna Hi 2211

Liên hệ

Khoảng đo pH -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ chính xác ±0.01 pH
Khoảng đo mV ±399.9 mV; ±2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV; 1 mV 0.01 pH
Độ chính xác ±0.2 mV (±399.9 mV); ±1 mV (±2000 mV)
Độ phân giải 0.1 °C
Độ chính xác 0.5 °C (0.0 - 100.0 °C)
Điện cực nhiệt độ HI 7662
Nguồn 12 VDC adapter (included)
Môi trường hoạt động 0 - 50°C (32 - 122°F); RH max 95%
Kích thước  240 x 182 x 74 mm (9.4 x 7.1 x 2.9")
Trọng lượng 1.1 Kg

 

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98193

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98193

Liên hệ

Thang đo 0.00 – 50.00 ppm (mg/L); 0.0 – 600.0% độ bảo hòa
Độ phân giải 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bảo hòa
Độ chính xác  ±1.5%
Hiệu chuẩn:  Tự động tại hai điểm 100% độ bảo hòa 8.26 mg/L và  0% độ bảo hòa 0 mg/L.
Khoảng áp suất khí quyển 450 – 850 mmHg
Độ phân giải 1 mmHg
Độ chính xác:  ± 3 mmHg
Hiệu chuẩn áp suất khí quyển tại một điểm bất kì
Thang đo nhiệt độ:  -20.0 – 120.0°C (-4.0 – 248.0°F)
Độ phân giải:  0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác:  ±0.2°C; ±0.4°F
Hiệu chuẩn nhiệt độ:  Tại một trong hai điểm bất kỳ trong thang nhiệt độ
Nhiệt độ bù đắp:  tự động trong khoảng từ 0 – 50 °C (32 đến 122 ° F)
Các chế độ đo:  direct DO; BOD (biochemical oxygen demand); OUR (oxygen uptake rate); SOUR (specific oxygen uptake rate)
Độ mặn bù đắp:  tự động từ 0 – 70 g / L
Đầu dò HI764073
Kết nối  với máy tính bằng cáp USB, sử dụng phần mềm HI92000
Điều chỉnh thời gian tự động tắt máy 5, 10, 30, 60 phút hoăck có thể vô hiệu hóa
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Trọng lượng 400 g

 

Thêm sản phẩm để so sánh