Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6180

Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6180

8,380,000₫

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG
Công nghệ quét mã vạch
Dual 650nm visible laser diodes (VLD)
<<
Độ rộng của tia

0-180 mm(UPC/EAN 100%, PCS =90%
Số Tia 40
Tốc độ quét 3600 scans/ giây
Vùng quét 10 directions of scan field
Độ rộng tối thiểu MV 6 mil @ PCS=90%
Độ tương phản 40% @ UPC/EAN 100%
Đèn hoạt động 2 màu (xanh và đỏ)
Âm bíp Thời gian và âm bíp được lập trình sẵn
Giao diện hệ thống IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB,
RS-232 HID USB, USB – Virtual COM
THÔNG SỐ VẬT LÝ  
Kích thước 285.0 × 242.0 × 101.2 mm
Trọng Lượng 3,000 g
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG  
Điện thế cung cấp 100 – 240 VAC, 50/60 Hz
DC vào máy quét +12V, -12V, +5V
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH  
Tiêu chuẩn an toàn CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1
EMC CE & FCC DOC compliance
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG  
Nhiệt độ làm việc 0°C – 40°C (32°F – 104°F)
Nhiệt độ bảo quản -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
Độ ẩm 5% – 95% RH (non-condensing)
Cường độ chiếu sáng Max. 4,000 Lux (fluorescence)
Độ rơi tiêu chuẩn 1M
Tính tương thích EAS compatible

 

Đầu đọc mã vạch Datalogic Gryphon D432E (2D)

Đầu đọc mã vạch Datalogic Gryphon D432E (2D)

8,055,000₫

Model Gryphon D432E (2D)
Công nghệ quét Chụp ảnh tuyến tính, tự động hoặc nhấn nút.
Độ phân giải (tối đa)
- Đối với mã vạch 1D : 0.100 mm / 4 mils
- Đối với mã vạch 2D : 0.168 mm / 6.6 mils
Độ sâu/rộng trường quét
- Đối với mã vạch 1D : 1.5 to 22.0 cm (cho mã vạch 13mils)
- Đối với mã vạch 2D : 1.5 to 14.0 cm (cho mã vạch 10mils)
Cổng giao tiếp hệ thống IBM 46xx / Keyboard Wedge / RS-232 / USB / Wand 
Độ bền (Chuẩn IP) Đèn báo
Chuẩn mã vạch (mặc định)
- Mã vạch 1D : Tất cả các chuẩn mã vạch 1D trong GS1 DataBar™
- 2D Codes : Aztec Code, Data Matrix, MaxiCode, QR Code
- Postal Codes : Australian Post, China Post, Japanese Post, KIX Post, Korea Post, Planet Code, Postnet, Royal Mail Code (RM4SCC)
- Stacked Codes : EAN/JAN Composites, GS1 DataBar Composites, GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, MacroPDF, MicroPDF417, PDF417, UPC A/E Composites
Kích thước 17.9 x 8.1 x 9.8 cm
Trọng lượng 198.0 g

 

Thêm sản phẩm để so sánh