- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Antech BTP-2200E
5,515,000₫
Độ phân giải | 203Dpi |
CPU | 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) |
Chế độ in | Truyền nhiệt / trực tiếp |
Khổ giấy / Ribon | 108mm / 300 mét |
Tốc độ | 125mm/s ( max ) |
Bộ nhớ | 4Mb Flash + 8Mb SdRam |
Mã vạch | tương thích với tất cả mã vạch hiện có |
Độ bền đầu in | > 100km |
Giao tiếp | đồng thời 3 giao tiếp USB + RS-232 + LPT |
Tương thích | Win98/2000/Vista/7/8 |
Cân nặng | 3.3kg |
Bảo hành |
12 tháng 03 tháng với Đầu in + Adapter |
Máy in mã vạch TSC TTP-244CE
4,900,000₫
Model máy | TTP-245C |
Độ phân giải | 203dpi |
Phương pháp in | in truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 6IPS |
Độ rộng nhãn in(Max) | 108mm |
Chiều dài nhãn in(Max) | 2286mm |
Khổ nhãn | 127mm |
Ribbon | 110m |
Xử lý | 32bit RISC CPU |
Bộ nhớ |
4 MB FLASH memory
8 MB SDRAM
SD card slot for memory expansio
|
Giao tiếp |
RS-232C
Centronics
USB 2.0 (full speed mode)
Internal Etherne
|
Sensor |
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor), Cảm biến mở
khối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
|
Mã vạch |
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
|
Kiểu nhãn in |
Continuous, die-cut, tag & fan-fold
|
Loại cuộn giấy in | Bề mặt hướng ra ngoài |
Bề dầy giấy in | 0.06 ~ 0.19mm |
Đường kính lõi cuộn giấy | 25.4~38.1 mm (1“~1.5“) |