Máy in mã vạch Intermec PM43/PM43c

Máy in mã vạch Intermec PM43/PM43c

Liên hệ

Đặc tính Giá trị
Giao tiếp tiêu chuẩn: Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s
Giao tiếp tuỳ chọn: Parallel IEEE 1284
Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop
Dual USB Host
Wireless: IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth®
Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 4 Certified
Static WEP (64 bit and 128 bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (THIP/CCKM Personal and Enterprise, WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal and Enterprise)
Tùy chọn đa anten tiêu chuẩn công nghiệp cho độ bao phủ tối đa
Hỗ trợ giao thức: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, (SMTP.SNMP-MIBII supported – over UDP/IP – private enterprise MIB included).
Hỗ trợ IPv4 and IPv6.
Cấu hình "No-touch" thông qua chip nhúng RFID
Hỗ trợ Serial Protocols: Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS
IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
USB 2.0
USB Host/Boot (X1 on PM43C, X2 on PM43)
Fonts: Bộ font Monotype
Non-Latin fonts được hỗ trợ thông qua WTLE
Bộ nhớ: SDRAM: 128MB, Flash ROM: 128MB
Bộ nhớ/Bộ nhớ lưu trữ mở rộng: Multi-GB USB memory device (hỗ trợ driver FAT16/FAT32 USB)
Độ rộng in tối đa: Tối đa với độ phân giải 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
Tối đa với độ phân giải 300 dpi: 106 mm (4.17 in)
Tối đa với độ phân giải 406 dpi: 104 mm (4.09 in)
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continuous
Độ rộng của giấy: Độ rộng lớn nhất/nhỏ nhất: 114.3 /19.05 mm (4.5 /0.75 in)
Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột và không lột
Kiểu giấy: Giấy cuộn hoặc fanfold
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: Long Door: 152 mm (6 in)
All Other Doors: 213 mm (8.38 in)
Lõi giấy: 38 – 76 mm (1.5 – 3 in)
Tốc độ in: 100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) tương ứng (203/300 dpi)
100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) tương ứng (406 dpi)
Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi)
11.8 dots/mm (300 dpi)
16 dots/mm (406 dpi)
Loại nguyên liệu Ribbons: Đường kính cuộn tối đa: 80 mm (3.15 in), approx. 450 m
Đường kính lõi: Core ID: 25.4 mm (1 in)
Loại ribbon: Wax, mid-range, resin
Loại nguyên liệu RFID: Tiêu chuẩn RFID và tần số: 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2 865-928 MHz radio được cấu hình dựa trên qui định UHF RFID từng khu vực bao gồm FCC và ETSI. Liên hệ đơn vị có thẩm quyền tại khu vực để biết được thông tin quy định hiện hữu
Loại mã vạch hỗ trợ: Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn
Các chuẩn được hỗ trợ: UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport Label
Ngôn ngữ điều khiển máy in: C# cho máy in, IPL, Direct Protocol, ZSim (ZPL), DSim (DPL)
XML cho phép sử dụng với SAP® AII và Oracle® WMS
Ứng dụng / Drivers: InterDriver™ Windows printer driver
Intermec Certified Device Types for SAP®
Gói chương trình của Intermec giúp  thiết kế và in nhãn
Ngôn ngữ Smart Printing: Intermec C# cho máy in
Smart Printing Developer Resource Kit
Xây dựng ứng dụng tương thích trên mội trường phát triển .NET
Intermec Fingerprint
Sử dụng Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)
Hỗ trợ cấu hình và quản lý máy in: PrintSet giúp cấu hình máy in
SmartSystems™
Cấu hình chi tiết với giao diên Web, cập nhật và quản lý 1:1
Wavelink Avalanche™

 

Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3210, in nhiệt trực tiếp

Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3210, in nhiệt trực tiếp

Liên hệ

odel ST-3210
Công nghệ in Direct thermal
Tốc độ in 10 IPS
Độ phân giải 203 DPI
Bộ nhớ 4MB DRAM; 2MB Flash
Độ rộng có thể in 3.15” (80mm)
Chiều dài có thể in 0.25" – 99" (6mm – 2475mm)
Cổng giao tiếp USB, PARALLEL,RS232
Lọai mã vạch  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417

 

Thêm sản phẩm để so sánh